Kết quả Grasshopper vs Luzern, 23h00 ngày 26/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Sỹ 2025-2026 » vòng 1

  • Grasshopper vs Luzern: Diễn biến chính

  • 5'
    Nikolas Muci goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Matteo Di Giusto (Assist:Kevin Spadanuda)
  • 31'
    Luke Plange goal 
    2-1
  • 33'
    Yannick Bettkober
    2-1
  • 37'
    Maksim Paskotsi
    2-1
  • 38'
    2-2
    goal Adrian Grbic
  • 46'
    Dorian Paloschi  
    Yannick Bettkober  
    2-2
  • 63'
    Matteo Mantini  
    Hassane Imourane  
    2-2
  • 63'
    2-2
     Taisei Abe
     Bung Meng Freimann
  • 63'
    2-2
     Lucas Manuel Silva Ferreira
     Julian von Moos
  • 69'
    2-3
    goal Lucas Manuel Silva Ferreira (Assist:Matteo Di Giusto)
  • 70'
    Samuel Marques  
    Tomas Veron Lupi  
    2-3
  • 71'
    Loris Giandomenico  
    Simone Stroscio  
    2-3
  • 78'
    Dirk Abels  
    Maksim Paskotsi  
    2-3
  • 82'
    2-3
     Sinan Karweina
     Matteo Di Giusto
  • 83'
    2-3
     Andrej Vasovic
     Adrian Grbic
  • 90'
    2-3
    Sinan Karweina
  • 90'
    Amir Abrashi
    2-3
  • 90'
    2-3
     Andrejs Ciganiks
     Sascha Britschgi
  • Grasshopper vs Luzern: Đội hình chính và dự bị

  • Grasshopper3-4-3
    71
    Justin Hammel
    26
    Maksim Paskotsi
    3
    Saulo Decarli
    58
    Yannick Bettkober
    28
    Simone Stroscio
    5
    Hassane Imourane
    6
    Amir Abrashi
    34
    Allan Arigoni
    27
    Tomas Veron Lupi
    9
    Nikolas Muci
    7
    Luke Plange
    9
    Adrian Grbic
    81
    Julian von Moos
    11
    Matteo Di Giusto
    7
    Kevin Spadanuda
    20
    Pius Dorn
    24
    Tyron Owusu
    21
    Sascha Britschgi
    5
    Stefan Knezevic
    4
    Adrian Bajrami
    46
    Bung Meng Freimann
    1
    Pascal Loretz
    Luzern4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Dirk Abels
    4Grayson Dettoni
    11Salifou Diarrassouba
    51Loris Giandomenico
    1Nicolas Glaus
    16Matteo Mantini
    52Samuel Marques
    8Tim Meyer
    73Dorian Paloschi
    Taisei Abe 6
    Andrejs Ciganiks 14
    Ruben Dantas 22
    Sinan Karweina 10
    Lucas Manuel Silva Ferreira 73
    Vaso Vasic 90
    Andrej Vasovic 19
    Levin Winkler 29
    Mio Zimmermann 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giorgio Contini
    Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs Luzern: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    Luzern
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 310
    Số đường chuyền
    403
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 12
    Long pass
    29
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Young Boys 1 1 0 0 3 1 2 3 T
2 Luzern 1 1 0 0 3 2 1 3 T
3 FC Sion 1 1 0 0 3 2 1 3 T
4 Lausanne Sports 1 1 0 0 3 2 1 3 T
5 Thun 1 1 0 0 2 1 1 3 T
6 St. Gallen 1 1 0 0 2 1 1 3 T
7 Grasshopper 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
8 FC Zurich 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
9 Winterthur 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
10 Basel 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
11 Lugano 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
12 Servette 1 0 0 1 1 3 -2 0 B

Title Play-offs Relegation Play-offs