Phong độ Grasshopper gần đây, KQ Grasshopper mới nhất
Phong độ Grasshopper gần đây
-
29/07/2025GrasshopperCelta Vigo0 - 2L
-
19/07/2025GrasshopperWest Ham United0 - 1L
-
11/07/2025FC SionGrasshopper0 - 2W
-
04/07/2025GrasshopperVaduz0 - 0D
-
26/07/2025GrasshopperLuzern2 - 2L
-
31/05/2025AarauGrasshopper0 - 0L
-
28/05/2025GrasshopperAarau2 - 0W
-
23/05/2025GrasshopperSt. Gallen 11 - 0W
-
18/05/2025FC SionGrasshopper 10 - 0L
-
15/05/2025GrasshopperYverdon 13 - 0W
Thống kê phong độ Grasshopper gần đây, KQ Grasshopper mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Grasshopper gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 6 | 3 | 0 | 3 |
Phong độ Grasshopper gần đây: theo giải đấu
-
29/07/2025GrasshopperCelta Vigo0 - 2L
-
19/07/2025GrasshopperWest Ham United0 - 1L
-
11/07/2025FC SionGrasshopper0 - 2W
-
04/07/2025GrasshopperVaduz0 - 0D
-
26/07/2025GrasshopperLuzern2 - 2L
-
31/05/2025AarauGrasshopper0 - 0L
-
28/05/2025GrasshopperAarau2 - 0W
-
23/05/2025GrasshopperSt. Gallen 11 - 0W
-
18/05/2025FC SionGrasshopper 10 - 0L
-
15/05/2025GrasshopperYverdon 13 - 0W
- Kết quả Grasshopper mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Grasshopper mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grasshopper gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grasshopper (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Grasshopper (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Luzern | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | FC Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Lausanne Sports | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Thun | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | St. Gallen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
8 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
9 | Winterthur | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Basel | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Lugano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Servette | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ