Kết quả Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ, 20h00 ngày 14/03
Kết quả Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ
Đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.25
0.83+4.25
0.98O 4.5
0.81U 4.5
0.911
1.03X
19.002
51.00Hiệp 1-1.5
0.99+1.5
0.85O 1.75
0.87U 1.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ: Diễn biến chính
-
13'1-0
-
33'1-0
-
38'2-0
-
48'3-0
-
65'4-0
-
69'5-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ: Số liệu thống kê
-
Gyori Dozsa NữSzetomeharry Nữ
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút1
-
-
13Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
106Pha tấn công43
-
-
65Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 21 | 18 | 0 | 3 | 81 | 9 | 72 | 54 | T B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 57 | 14 | 43 | 47 | T T T T T H |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | -1 | 30 | H T H B T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 27 | H H B B B H |
7 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
8 | Budapest Honved Woman's | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 21 | B H B B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 55 | -36 | 20 | B B H T B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T B B T |
11 | Soroksar (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 12 | 46 | -34 | 14 | T B H B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 59 | -51 | 6 | B B B B B B |