Kết quả Pecsi MFC (W) vs Diosgyori VTK Nữ, 21h00 ngày 10/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 22

  • Pecsi MFC (W) vs Diosgyori VTK Nữ: Diễn biến chính

  • BXH VĐQG Hungary nữ
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Pecsi MFC (W) vs Diosgyori VTK Nữ: Số liệu thống kê

  • Pecsi MFC (W)
    Diosgyori VTK Nữ
  • 1
    Phạt góc
    14
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 36
    Pha tấn công
    38
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gyori Dozsa (W) 22 19 1 2 66 12 54 58 T T B T T T
2 Ferencvarosi TC (W) 22 19 0 3 84 9 75 57 B T T T T T
3 Puskas Akademia (W) 22 19 0 3 44 13 31 57 T T T T T B
4 MTK Hungaria FC (W) 22 15 2 5 57 14 43 47 T T T T T H
5 Diosgyori VTK (W) 22 7 9 6 31 32 -1 30 H T H B T H
6 Pecsi MFC (W) 22 7 6 9 21 35 -14 27 H H B B B H
7 Szetomeharry (W) 22 8 2 12 30 45 -15 26 T T B T T B
8 Budapest Honved Woman's 22 6 3 13 19 47 -28 21 B H B B B B
9 Victoria Boys (W) 22 5 5 12 19 55 -36 20 B B H T B H
10 Szekszard UFC (W) 22 4 4 14 26 50 -24 16 B B T B B T
11 Soroksar (W) 22 4 2 16 12 46 -34 14 T B H B B T
12 Astra Hungary (W) 22 2 0 20 8 59 -51 6 B B B B B B