Kết quả Hertha Berlin vs Hannover 96, 20h30 ngày 18/05
Kết quả Hertha Berlin vs Hannover 96
Đối đầu Hertha Berlin vs Hannover 96
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Phong độ Hannover 96 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 3.25
1.03U 3.25
0.831
1.92X
3.802
3.40Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.86O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hertha Berlin vs Hannover 96
-
Sân vận động: Olympiastadion Berlin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 34
-
Hertha Berlin vs Hannover 96: Diễn biến chính
-
9'0-1
Nicolo Tresoldi (Assist:Fabian Kunze)
-
37'Fabian Reese (Assist:Jonjoe Kenny)1-1
-
45'Marton Dardai1-1
-
57'1-1Fabian Kunze
-
64'1-1Enzo Leopold
-
68'Derry Scherhant
Florian Niederlechner1-1 -
68'1-1Noel Aseko-Nkili
Fabian Kunze -
68'1-1Jannik Dehm
Kolja Oudenne -
78'1-1Monju Momuluh
Havard Nielsen -
81'Jon Dagur Thorsteinsson
Mickael Cuisance1-1 -
85'1-1Lee Hyun-ju
Lars Gindorf -
86'1-1Andreas Voglsammer
Nicolo Tresoldi -
88'Kevin Sessa
Ibrahim Maza1-1
-
Hertha Berlin vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị
-
Hertha Berlin3-5-212Dennis Smarsch31Marton Dardai37Toni Leistner42Deyovaisio Zeefuik33Michal Karbownik10Ibrahim Maza6Diego Demme27Mickael Cuisance16Jonjoe Kenny11Fabian Reese7Florian Niederlechner9Nicolo Tresoldi25Lars Gindorf16Havard Nielsen21Sei Muroya8Enzo Leopold6Fabian Kunze29Kolja Oudenne2Josh Knight23Marcel Halstenberg5Phil Neumann1Ron Robert Zieler
- Đội hình dự bị
-
8Kevin Sessa39Derry Scherhant24Jon Dagur Thorsteinsson47Selim Telib5Andreas Bouchalakis21Boris Lum34Maximilian Mohwinkel26Niklas HildebrandtAndreas Voglsammer 32Jannik Dehm 20Monju Momuluh 38Lee Hyun-ju 11Noel Aseko-Nkili 15Max Christiansen 13Leo Weinkauf 30Jannik Rochelt 10Rabbi Matondo 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pal DardaiStefan Leitl
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hertha Berlin vs Hannover 96: Số liệu thống kê
-
Hertha BerlinHannover 96
-
12Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút4
-
-
11Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
428Số đường chuyền308
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị1
-
-
17Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công24
-
-
4Đánh chặn6
-
-
25Ném biên13
-
-
20Cản phá thành công24
-
-
13Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass20
-
-
73Pha tấn công67
-
-
66Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation