Kết quả IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom, 01h00 ngày 28/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Serbia 2025-2026 » vòng 2

  • IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Slobodan Tedic
  • 26'
    0-1
    Andreja Stojanovic
  • 29'
    Zeljko Arsic
    0-1
  • 41'
    0-2
    goal Andreja Stojanovic
  • 44'
    Luka Lukovic goal 
    1-2
  • 45'
    1-3
    goal Marko Docic
  • 45'
    Luka Lukovic Penalty awarded
    1-3
  • 46'
    Ugo Bonnet  
    Milos Jovic  
    1-3
  • 46'
    Marko Jevtic  
    Sinisa Popovic  
    1-3
  • 46'
    Marko Lukovic  
    Stefan Bastaja  
    1-3
  • 54'
    1-3
     Aboubacar Cisse
     Veljko Radosavljevic
  • 55'
    Ugo Bonnet
    1-3
  • 55'
    1-3
    Lazar Stojanovic
  • 69'
    1-3
    Uros Miladinovic
  • 72'
    Luka Krstovic  
    Tomislav Todorovic  
    1-3
  • 76'
    1-3
     Dusan Jovancic
     Lazar Tufegdzic
  • 78'
    Karamoko Sankara  
    Luka Lukovic  
    1-3
  • 78'
    1-3
    Aboubacar Cisse
  • 86'
    1-3
     Milan Pavkov
     Slobodan Tedic
  • 86'
    1-3
     Filip Matijasevic
     Uros Miladinovic
  • 86'
    1-3
     Ismael Maiga
     Marko Docic
  • IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom: Đội hình chính và dự bị

  • IMT Novi Beograd4-2-3-1
    90
    Bojan Brac
    7
    Nikola Glisic
    15
    Sinisa Popovic
    4
    Antoine Batisse
    16
    Stefan Bastaja
    22
    Vasilije Novicic
    8
    Luka Lukovic
    10
    Dusan Zagar
    6
    Tomislav Todorovic
    45
    Zeljko Arsic
    9
    Milos Jovic
    9
    Slobodan Tedic
    90
    Uros Miladinovic
    86
    Veljko Radosavljevic
    7
    Lazar Tufegdzic
    14
    Sambou Sissoko
    5
    Marko Docic
    27
    Milos Cvetkovic
    4
    Nenad Tomovic
    29
    Lazar Stojanovic
    3
    Andreja Stojanovic
    1
    Nikola Mirkovic
    Cukaricki Stankom4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ugo Bonnet
    12Gicic
    14Marko Jevtic
    50Karamoko Sankara
    3Lazar Konstantinov
    23Luka Krstovic
    24Marko Lukovic
    29Filip Malbasic
    40Vladan Milosavljevic
    5Moussa Sissako
    80Irfan Zulfic
    Vuk Bogdanovic 15
    Aboubacar Cisse 20
    Milan Djokovic 26
    Dusan Jovancic 77
    Lazar Kalicanin 12
    Ismael Maiga 13
    Filip Matijasevic 22
    Nemanja Milojevic 8
    Bojica Nikcevic 17
    Milan Pavkov 50
    Mateja Prokopijevic 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Matic
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom: Số liệu thống kê

  • IMT Novi Beograd
    Cukaricki Stankom
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 20
    Long pass
    27
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Serbia 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 2 2 0 0 11 1 10 6 T T
2 Vojvodina Novi Sad 2 2 0 0 5 1 4 6 T T
3 Cukaricki Stankom 2 2 0 0 4 1 3 6 T T
4 Backa Topola 2 1 1 0 2 1 1 4 T H
5 Radnicki Nis 2 1 0 1 4 3 1 3 B T
6 Partizan Belgrade 1 1 0 0 1 0 1 3 T
7 FK Spartak Zlatibor Voda 2 1 0 1 4 4 0 3 T B
8 Novi Pazar 1 0 1 0 2 2 0 1 H
9 Radnicki 1923 Kragujevac 1 0 1 0 1 1 0 1 H
10 FK Napredak Krusevac 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
11 FK Zeleznicar Pancevo 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
12 Mladost Lucani 2 0 1 1 2 4 -2 1 H B
13 IMT Novi Beograd 2 0 1 1 2 4 -2 1 H B
14 Radnik Surdulica 2 0 1 1 0 2 -2 1 B H
15 Habitpharm Javor 1 0 0 1 0 4 -4 0 B
16 OFK Beograd 2 0 0 2 2 10 -8 0 B B

Title Play-offs Relegation Play-offs