Kết quả Jahn Regensburg vs Karlsruher SC, 18h30 ngày 11/05
Kết quả Jahn Regensburg vs Karlsruher SC
Đối đầu Jahn Regensburg vs Karlsruher SC
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
Phong độ Karlsruher SC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
1.00O 3
1.05U 3
0.831
3.30X
3.802
1.95Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jahn Regensburg vs Karlsruher SC
-
Sân vận động: Continental Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 33
-
Jahn Regensburg vs Karlsruher SC: Diễn biến chính
-
4'0-1
Marvin Wanitzek (Assist:Bambase Conte)
-
17'Rasim Bulic (Assist:Tim Handwerker)1-1
-
31'1-2
Dzenis Burnic (Assist:Bambase Conte)
-
39'1-2Dzenis Burnic
-
55'1-2Lilian Egloff
-
58'Sargis Adamyan
Bryan Hein1-2 -
58'Anssi Suhonen
Sebastian Ernst1-2 -
65'Eric Hottmann (Assist:Tim Handwerker)2-2
-
72'2-2Ali Eren Ersungur
Lilian Egloff -
85'Ben Kieffer
Frederic Ananou2-2 -
86'Dejan Galjen
Eric Hottmann2-2 -
86'2-2Lasse Gunther
David Herold -
86'2-2Robin Heusser
Dzenis Burnic -
90'2-2Marcel Beifus
-
90'2-2Marcel Beifus Red card cancelled
-
Jahn Regensburg vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị
-
Jahn Regensburg3-5-223Julian Pollersbeck37Leopold Wurm4Florian Ballas5Rasim Bulic2Tim Handwerker3Bryan Hein30Christian Kuhlwetter15Sebastian Ernst27Frederic Ananou20Noah Ganaus9Eric Hottmann25Lilian Egloff31Bambase Conte2Sebastian Jung7Dzenis Burnic17Nicolai Rapp10Marvin Wanitzek20David Herold22Christoph Kobald28Marcel Franke4Marcel Beifus1Max Wei
- Đội hình dự bị
-
22Sargis Adamyan34Anssi Suhonen39Dejan Galjen36Ben Kieffer1Felix Gebhardt29Elias Huth10Christian Viet25Jonas Bauer12Leon Mate CukLasse Gunther 29Robin Heusser 5Ali Eren Ersungur 27Robin Himmelmann 30Robin Bormuth 32Meiko Waschenbach 21Rafael Pedrosa 36Benedikt Bauer 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joe EnochsChristian Eichner
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Jahn Regensburg vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê
-
Jahn RegensburgKarlsruher SC
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
9Cản sút7
-
-
10Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
338Số đường chuyền482
-
-
78%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
28Đánh đầu26
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn6
-
-
21Ném biên17
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass34
-
-
68Pha tấn công88
-
-
40Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation