Kết quả Madla IL vs Staal Jorpeland, 19h00 ngày 02/08
Kết quả Madla IL vs Staal Jorpeland
Đối đầu Madla IL vs Staal Jorpeland
Phong độ Madla IL gần đây
Phong độ Staal Jorpeland gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.78+1.75
1.02O 4.5
0.99U 4.5
0.811
1.22X
6.002
7.50Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.97O 1.75
0.78U 1.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Madla IL vs Staal Jorpeland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 14
-
Madla IL vs Staal Jorpeland: Diễn biến chính
-
16'Elias Kebede1-0
-
23'1-1
David Eie
-
25'1-2
Woie
-
85'Mathias Dessingue2-2
-
87'Steffen Helgeland(OW)3-2
-
90'3-2Steffen Helgeland
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Madla IL vs Staal Jorpeland: Số liệu thống kê
-
Madla ILStaal Jorpeland
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
10Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
0Việt vị1
-
-
159Pha tấn công88
-
-
80Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 17 | 22 | 35 | T T T H T T |
2 | Fram Larvik | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 30 | T T T T T B |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 19 | 10 | 24 | T T B H T T |
5 | Stabaek B | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 21 | 4 | 23 | B B B T T T |
6 | Oppsal | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 23 | 1 | 21 | H T B T T B |
7 | Grei | 14 | 6 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 20 | T T T B B B |
8 | Lokomotiv Oslo | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | T H B H B T |
9 | Drobak-Frogn IL | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 29 | -8 | 15 | H T H H B T |
10 | Odd Grenland 2 | 14 | 4 | 1 | 9 | 30 | 32 | -2 | 13 | B H T B B B |
11 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 35 | -17 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |