Kết quả Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II, 22h30 ngày 26/07
Kết quả Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II
Đối đầu Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 1.75
0.82U 1.75
1.001
1.90X
3.132
3.90Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.5
0.60U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2025-2026 » vòng 1
-
Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II: Diễn biến chính
-
41'Ilia Dimitrov0-0
-
57'George E.1-0
-
59'1-0Aleks Lukanov
-
80'George E.1-0
-
86'1-0Georgi Penev
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II: Số liệu thống kê
-
Marek DupnitzaLudogorets Razgrad II
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
18Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
60Pha tấn công64
-
-
56Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation