Phong độ Marek Dupnitza gần đây, KQ Marek Dupnitza mới nhất
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
-
02/08/2025Marek DupnitzaSportist Svoge0 - 0D
-
26/07/2025Marek DupnitzaLudogorets Razgrad II0 - 0W
-
24/05/2025Ludogorets Razgrad IIMarek Dupnitza0 - 1W
-
17/05/2025Marek DupnitzaPFC Nesebar0 - 0W
-
18/07/2025Pirin BlagoevgradMarek Dupnitza1 - 0L
-
15/07/2025Marek DupnitzaCSA Steaua Bucuresti0 - 0L
-
12/07/2025Slavia SofiaMarek Dupnitza0 - 0L
-
05/07/2025Marek DupnitzaBelasitsa Petrich1 - 1W
-
28/06/2025Septemvri SofiaMarek Dupnitza0 - 2L
-
30/05/2025Lokomotiv PlovdivMarek Dupnitza2 - 0L
Thống kê phong độ Marek Dupnitza gần đây, KQ Marek Dupnitza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Marek Dupnitza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 0 | 4 |
- VĐQG Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bulgaria | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Marek Dupnitza gần đây: theo giải đấu
-
18/07/2025Pirin BlagoevgradMarek Dupnitza1 - 0L
-
15/07/2025Marek DupnitzaCSA Steaua Bucuresti0 - 0L
-
12/07/2025Slavia SofiaMarek Dupnitza0 - 0L
-
05/07/2025Marek DupnitzaBelasitsa Petrich1 - 1W
-
28/06/2025Septemvri SofiaMarek Dupnitza0 - 2L
-
30/05/2025Lokomotiv PlovdivMarek Dupnitza2 - 0L
-
02/08/2025Marek DupnitzaSportist Svoge0 - 0D
-
26/07/2025Marek DupnitzaLudogorets Razgrad II0 - 0W
-
24/05/2025Ludogorets Razgrad IIMarek Dupnitza0 - 1W
-
17/05/2025Marek DupnitzaPFC Nesebar0 - 0W
- Kết quả Marek Dupnitza mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Marek Dupnitza mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Marek Dupnitza mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marek Dupnitza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marek Dupnitza (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Marek Dupnitza (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vihren Sandanski | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Marek Dupnitza | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | FC Dunav Ruse | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Spartak Pleven | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | Yantra Gabrovo | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Sportist Svoge | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
18 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria