Kết quả MFK Karvina vs Hradec Kralove, 21h00 ngày 10/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng

  • MFK Karvina vs Hradec Kralove: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Adam Vlkanova (Assist:Tom Sloncik)
  • 19'
    Jiri Fleisman
    0-1
  • 23'
    0-2
    goal Ondrej Mihalik (Assist:Daniel Horak)
  • 39'
    0-3
    goal Adam Vlkanova (Assist:Ondrej Mihalik)
  • 46'
    Sebastian Bohac  
    Patrik Cavos  
    0-3
  • 46'
    Emmanuel Ayaosi  
    Ebrima Singhateh  
    0-3
  • 46'
    Lukas Endl  
    Aboubacar Traore  
    0-3
  • 50'
    Sahmkou Camara
    0-3
  • 55'
    Sahmkou Camara
    0-3
  • 72'
    0-3
     Petr Julis
     Daniel Samek
  • 72'
    0-3
     Petr Kodes
     Ondrej Mihalik
  • 73'
    0-4
    goal Tom Sloncik (Assist:Petr Kodes)
  • 74'
    Rok Storman  
    Denny Samko  
    0-4
  • 76'
    0-4
     Stepan Harazim
     Tom Sloncik
  • 76'
    0-4
     Ondrej Sasinka
     Jakub Klima
  • 79'
    0-4
     Frantisek Cech
     Filip Cihak
  • MFK Karvina vs Hradec Kralove: Đội hình chính và dự bị

  • MFK Karvina4-2-3-1
    30
    Jakub Lapes
    25
    Jiri Fleisman
    37
    David Krcik
    49
    Sahmkou Camara
    4
    Aboubacar Traore
    8
    David Planka
    28
    Patrik Cavos
    10
    Denny Samko
    21
    Alexandr Buzek
    27
    Ebrima Singhateh
    13
    Filip Vecheta
    37
    Ondrej Mihalik
    58
    Adam Vlkanova
    19
    Tom Sloncik
    14
    Jakub Klima
    18
    Daniel Samek
    11
    Samuel Dancak
    26
    Daniel Horak
    5
    Filip Cihak
    4
    Tomas Petrasek
    13
    Karel Spacil
    12
    Adam Zadrazil
    Hradec Kralove3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Emmanuel Ayaosi
    6Sebastian Bohac
    15Lukas Endl
    18Kahuan Vinicius
    34Ondrej Mrozek
    20Momcilo Raspopovic
    11Andrija Raznatovic
    23Ondrej Schovanec
    77Rok Storman
    33Martin Zednicek
    Frantisek Cech 25
    Stepan Harazim 21
    Martin Hlavac 24
    Petr Julis 17
    David Jurcenko 10
    Petr Kodes 22
    Ondrej Sasinka 27
    Matyas Vagner 20
    Patrik Vizek 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • MFK Karvina vs Hradec Kralove: Số liệu thống kê

  • MFK Karvina
    Hradec Kralove
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Teplice 5 3 1 1 9 3 6 44 H B T T T
2 Mlada Boleslav 5 2 1 2 8 8 0 41 T T B B H
3 Synot Slovacko 5 2 2 1 6 5 1 38 T H B T H
4 Dukla Prague 5 3 1 1 11 8 3 34 H T T B T
5 Pardubice 5 2 0 3 3 7 -4 25 B B T T B
6 Dynamo Ceske Budejovice 5 0 1 4 2 8 -6 6 B H B B B

Promotion Play-Offs Relegation Relegation