Kết quả Molde vs Bryne, 22h00 ngày 03/08
-
Chủ nhật, Ngày 03/08/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.99O 2.75
0.86U 2.75
1.021
1.53X
4.202
5.80Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Molde vs Bryne
-
Sân vận động: Aker stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 16
-
Molde vs Bryne: Diễn biến chính
-
11'0-0Alfred Scriven Goal Disallowed - offside
-
23'Sondre Milian Granaas0-0
-
46'Magnus Wolff Eikrem
Sondre Milian Granaas0-0 -
46'0-0Dadi Dodou Gaye
Lasse Qvigstad -
60'Fredrik Gulbrandsen (Assist:Magnus Wolff Eikrem)1-0
-
69'Oskar Spiten-Nysaeter
Eirik Hestad1-0 -
69'Jalal Abdullai
Fredrik Gulbrandsen1-0 -
73'1-0Jon Helge Tveita
Kristian Haland -
74'Caleb Sery (Assist:Magnus Wolff Eikrem)2-0
-
77'Markus Kaasa
Caleb Sery2-0 -
83'2-0Mats Selmer Thornes
Nicklas Strunck Jakobsen -
83'2-0Robert Undheim
Duarte Moreira -
87'Halldor Stenevik
Martin Linnes2-0 -
89'Jalal Abdullai2-0
-
Molde vs Bryne: Đội hình chính và dự bị
-
Molde4-3-31Jacob Karlstrom26Samukelo Kabini33Birk Risa19Eirik Haugan21Martin Linnes23Sondre Milian Granaas17Mats Moller Daehli16Emil Breivik11Caleb Sery8Fredrik Gulbrandsen5Eirik Hestad18Duarte Moreira9Sanel Bojadzic11Alfred Scriven8Lars Sodal19Nicklas Strunck Jakobsen23Kristian Haland17Lasse Qvigstad5Jacob Haahr Steffensen24Jens Berland Husebo14Eirik Franke Saunes12Jan de Boer
- Đội hình dự bị
-
9Jalal Abdullai27Daniel Daga7Magnus Wolff Eikrem10Enggard Mads15Markus Kaasa3Casper Oyvann22Albert Posiadala25Oskar Spiten-Nysaeter18Halldor StenevikAnton Cajtoft 1Dadi Dodou Gaye 16Christian Landu Landu 4Sondre Norheim 3Mats Selmer Thornes 7Jon Helge Tveita 15Robert Undheim 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erling MoeOle Kevin Knappen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Molde vs Bryne: Số liệu thống kê
-
MoldeBryne
-
13Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
12Sút Phạt9
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
667Số đường chuyền333
-
-
86%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn5
-
-
23Ném biên21
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách9
-
-
24Long pass21
-
-
141Pha tấn công82
-
-
63Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 17 | 12 | 2 | 3 | 43 | 16 | 27 | 38 | T T T T T T |
3 | Brann | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 25 | 6 | 33 | B T H T B T |
4 | Tromso IL | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 32 | T T T T B H |
5 | Rosenborg | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 30 | H B T H T B |
6 | Sandefjord | 16 | 9 | 0 | 7 | 32 | 22 | 10 | 27 | B T B T T B |
7 | Fredrikstad | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 26 | H T B H T H |
8 | KFUM Oslo | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 20 | 9 | 24 | T H T T T T |
9 | Sarpsborg 08 | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 21 | 5 | 22 | T T H H B B |
10 | Valerenga | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 21 | T H B T B T |
11 | Molde | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 23 | 1 | 20 | T B B B T T |
12 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
13 | Bryne | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | H H T B B B |
14 | Ham-Kam | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 17 | H H B H T B |
15 | Stromsgodset | 17 | 3 | 0 | 14 | 21 | 37 | -16 | 9 | B B B B B T |
16 | Haugesund | 17 | 0 | 2 | 15 | 5 | 44 | -39 | 2 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation