Kết quả MTK Hungaria FC Nữ vs Puskas Akademia Nữ, 22h30 ngày 21/05
Kết quả MTK Hungaria FC Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 21/05/202522:30
-
Đã kết thúc
Pen [4-2]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.78O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.45X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.80O 0.75
0.73U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MTK Hungaria FC Nữ vs Puskas Akademia Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng
-
MTK Hungaria FC Nữ vs Puskas Akademia Nữ: Diễn biến chính
-
30'1-0
-
42'1-0
-
62'1-0
-
70'1-1
-
83'1-1
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
MTK Hungaria FC Nữ vs Puskas Akademia Nữ: Số liệu thống kê
-
MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ
-
12Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
90Pha tấn công115
-
-
66Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 66 | 12 | 54 | 58 | T T B T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 84 | 9 | 75 | 57 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 44 | 13 | 31 | 57 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 57 | 14 | 43 | 47 | T T T T T H |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | -1 | 30 | H T H B T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 27 | H H B B B H |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 30 | 45 | -15 | 26 | T T B T T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 21 | B H B B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 55 | -36 | 20 | B B H T B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T B B T |
11 | Soroksar (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 12 | 46 | -34 | 14 | T B H B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 59 | -51 | 6 | B B B B B B |