Kết quả Skjetten Fotball vs HamKam B, 23h00 ngày 05/05
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.94O 3.5
0.74U 3.5
0.901
1.75X
4.202
3.25Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.88O 1.5
0.78U 1.5
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skjetten Fotball vs HamKam B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 5
-
Skjetten Fotball vs HamKam B: Diễn biến chính
-
4'0-0
-
14'0-0
-
17'0-0
-
26'Nikolas Papakyriakopoulos1-0
-
38'1-0
-
40'1-0
-
61'Christoffer Blix2-0
-
63'2-0
-
68'Reda Chikh3-0
-
79'3-1
Marcus Soberg
-
82'Nikolas Papakyriakopoulos4-1
-
83'4-1
-
84'4-1
-
90'Bleart Shishani5-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Skjetten Fotball vs HamKam B: Số liệu thống kê
-
Skjetten FotballHamKam B
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
104Pha tấn công112
-
-
38Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T T T H B |
3 | Odd Grenland 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T T B T |
4 | Orn-Horten | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | Stabaek B | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T |
6 | Fram Larvik | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 8 | T B H T H |
7 | Grei | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H T B H T |
8 | Oppsal | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B H T |
9 | Fredrikstad B | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T B T H |
10 | Pors Grenland B | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | T B T H B |
11 | Drobak-Frogn IL | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T H B |
12 | Lokomotiv Oslo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | B T B H B |
13 | Flint | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | T B B B B |
14 | Ready | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B H B B |