Kết quả Stara Lubovna vs OFK Malzenice, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Stara Lubovna vs OFK Malzenice
Đối đầu Stara Lubovna vs OFK Malzenice
Phong độ Stara Lubovna gần đây
Phong độ OFK Malzenice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stara Lubovna vs OFK Malzenice
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 21
-
Stara Lubovna vs OFK Malzenice: Diễn biến chính
-
43'Dusan Fancovic(OW)1-0
-
51'1-0David Bukovsky
-
55'Ervin Matta1-0
-
68'Kramar Erik1-0
-
72'Marko Totka2-0
-
77'2-0Ushchenko O.
-
80'Marko Totka2-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Stara Lubovna vs OFK Malzenice: Số liệu thống kê
-
Stara LubovnaOFK Malzenice
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
78Pha tấn công80
-
-
55Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 24 | 19 | 3 | 2 | 46 | 16 | 30 | 60 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 24 | 16 | 4 | 4 | 40 | 15 | 25 | 52 | T T T T T T |
3 | Tatran LM | 24 | 12 | 6 | 6 | 39 | 26 | 13 | 42 | B H B T B T |
4 | Povazska Bystrica | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 34 | 4 | 38 | H B B T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 36 | H H T B T H |
6 | MSK Puchov | 24 | 9 | 6 | 9 | 37 | 34 | 3 | 33 | T H T B T T |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 38 | -9 | 31 | B T T T T B |
8 | OFK Malzenice | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | B H B T B B |
9 | STK Samorin | 24 | 9 | 2 | 13 | 28 | 38 | -10 | 29 | T H B B T B |
10 | FK Pohronie | 24 | 8 | 4 | 12 | 34 | 46 | -12 | 28 | B B B B B H |
11 | Slovan Bratislava B | 24 | 8 | 3 | 13 | 31 | 38 | -7 | 27 | H H B B B H |
12 | MSK Zilina B | 24 | 8 | 3 | 13 | 29 | 38 | -9 | 27 | T B B B B H |
13 | Humenne | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 37 | -19 | 21 | B B T B T H |
14 | Stara Lubovna | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 30 | -9 | 20 | B T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation