Phong độ OFK Malzenice gần đây, KQ OFK Malzenice mới nhất
Phong độ OFK Malzenice gần đây
-
25/07/2025FK PohronieOFK Malzenice0 - 0D
-
16/05/20251 OFK MalzeniceTatran Presov1 - 0W
-
09/05/20251 FC Artmedia PetrzalkaOFK Malzenice0 - 0D
-
02/05/2025OFK MalzeniceZlate Moravce1 - 3L
-
26/04/2025MFK Lokomotiva ZvolenOFK Malzenice3 - 1L
-
20/04/2025OFK MalzeniceMSK Puchov 11 - 0W
-
12/04/2025Stara LubovnaOFK Malzenice1 - 0L
-
19/07/2025Hodonin SardiceOFK Malzenice0 - 0W
-
15/07/2025OFK MalzeniceIpswich U210 - 0D
-
12/07/2025OFK MalzeniceInter Bratislava0 - 2W
Thống kê phong độ OFK Malzenice gần đây, KQ OFK Malzenice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ OFK Malzenice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Slovakia | 7 | 2 | 2 | 3 |
Phong độ OFK Malzenice gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025Hodonin SardiceOFK Malzenice0 - 0W
-
15/07/2025OFK MalzeniceIpswich U210 - 0D
-
12/07/2025OFK MalzeniceInter Bratislava0 - 2W
-
25/07/2025FK PohronieOFK Malzenice0 - 0D
-
16/05/20251 OFK MalzeniceTatran Presov1 - 0W
-
09/05/20251 FC Artmedia PetrzalkaOFK Malzenice0 - 0D
-
02/05/2025OFK MalzeniceZlate Moravce1 - 3L
-
26/04/2025MFK Lokomotiva ZvolenOFK Malzenice3 - 1L
-
20/04/2025OFK MalzeniceMSK Puchov 11 - 0W
-
12/04/2025Stara LubovnaOFK Malzenice1 - 0L
- Kết quả OFK Malzenice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả OFK Malzenice mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OFK Malzenice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFK Malzenice (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
OFK Malzenice (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Banska Bystrica | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
2 | Zlate Moravce | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
3 | Tatran LM | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | MSK Zilina B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Slovan Bratislava B | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
6 | Stara Lubovna | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | MSK Puchov | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | FC Artmedia Petrzalka | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | FK Pohronie | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | OFK Malzenice | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Povazska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | STK Samorin | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Inter Bratislava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Slavia TU Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Banik Lehota Pod Vtacnikom | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia