Kết quả Teplice vs Tescoma Zlin, 22h00 ngày 19/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Séc 2025-2026 » vòng 1

  • Teplice vs Tescoma Zlin: Diễn biến chính

  • 34'
    Matej Pulkrab goal 
    1-0
  • 36'
    1-0
    Zviad Natchkebia
  • 45'
    1-0
    Antonin Krapka
  • 46'
    1-0
     Stanley Kanu
     Tomas Poznar
  • 46'
    1-0
     Stanislav Petruta
     Joss Didiba Moudoumbou
  • 54'
    1-0
    Jakub Cernin
  • 57'
    Josef Svanda  
    Daniel Danihel  
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Michal Cupak (Assist:Stanley Kanu)
  • 65'
    1-2
    goal Stanley Kanu (Assist:Michal Cupak)
  • 65'
    Matyas Kozak  
    Richard Sedlacek  
    1-2
  • 65'
    Matej Riznic  
    Ladislav Krejci  
    1-2
  • 67'
    1-2
     Milos Kopecny
     Zviad Natchkebia
  • 68'
    Robert Jukl
    1-2
  • 74'
    1-3
    goal Cletus Nombil (Assist:Stanley Kanu)
  • 74'
    Josef Svanda
    1-3
  • 76'
    John Auta  
    Matej Radosta  
    1-3
  • 78'
    Matej Naprstek  
    Daniel Trubac  
    1-3
  • 79'
    Yegor Tsykalo  
    Laco Takacs  
    1-3
  • 80'
    Matej Naprstek
    1-3
  • 83'
    1-3
     Marian Pisoja
     Jan Kalabiska
  • 87'
    1-3
     Šimon Polášek
     Lukas Bartosak
  • 90'
    1-3
     Tom Ulbrich
     Michal Cupak
  • 90'
    Matej Riznic
    1-3
  • Teplice vs Tescoma Zlin: Đội hình chính và dự bị

  • Teplice3-4-1-2
    29
    Matous Trmal
    28
    Dalibor Vecerka
    22
    Laco Takacs
    17
    Denis Halinsky
    35
    Matej Radosta
    13
    Richard Sedlacek
    19
    Robert Jukl
    26
    Daniel Danihel
    20
    Daniel Trubac
    14
    Ladislav Krejci
    10
    Matej Pulkrab
    88
    Tomas Poznar
    11
    Zviad Natchkebia
    26
    Michal Cupak
    19
    Cletus Nombil
    91
    Jan Kalabiska
    6
    Joss Didiba Moudoumbou
    22
    Michal Fukala
    24
    Jakub Cernin
    39
    Antonin Krapka
    31
    Lukas Bartosak
    17
    Stanislav Dostal
    Tescoma Zlin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 46John Auta
    7Marek Beranek
    6Michal Bilek
    11Matyas Kozak
    31Krystof Lichtenberg
    33Richard Ludha
    12Matej Naprstek
    25Matej Riznic
    3Josef Svanda
    24Pavel Svatek
    16Yegor Tsykalo
    Samuel Belanik 1
    Stanley Kanu 14
    Jakub Kolar 28
    Milos Kopecny 23
    Matej Koubek 15
    David Machalik 8
    Radek Ovesny 36
    Stanislav Petruta 16
    Marian Pisoja 82
    Šimon Polášek 79
    Tom Ulbrich 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zdenko Frtala
    Pavel Vrba
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Teplice vs Tescoma Zlin: Số liệu thống kê

  • Teplice
    Tescoma Zlin
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 396
    Số đường chuyền
    307
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 25
    Long pass
    44
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 MFK Karvina 2 2 0 0 4 1 3 6 T T
2 FC Viktoria Plzen 2 1 1 0 6 2 4 4 T H
3 Slavia Praha 2 1 1 0 4 2 2 4 H T
4 Tescoma Zlin 2 1 1 0 4 2 2 4 T H
5 Slovan Liberec 2 1 1 0 5 4 1 4 H T
6 Sparta Praha 2 1 1 0 4 3 1 4 H T
7 Sigma Olomouc 2 1 1 0 1 0 1 4 T H
8 Bohemians 1905 2 1 0 1 1 2 -1 3 T B
9 Baumit Jablonec 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
10 Mlada Boleslav 2 0 1 1 5 6 -1 1 H B
11 Hradec Kralove 2 0 1 1 3 4 -1 1 H B
12 Synot Slovacko 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
13 Dukla Prague 2 0 1 1 0 2 -2 1 B H
14 Banik Ostrava 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
15 Teplice 1 0 0 1 1 3 -2 0 B
16 Pardubice 2 0 0 2 2 7 -5 0 B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs