Kết quả Terek Grozny vs Rubin Kazan, 00h30 ngày 21/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nga 2025-2026 » vòng 1

  • Terek Grozny vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Ilya Rozhkov
  • 13'
    0-0
    Veldin Hodza
  • 21'
    0-0
    Bogdan Jocic
  • 24'
    0-1
    goal Dardan Shabanhaxhaj (Assist:Ilya Rozhkov)
  • 34'
    0-1
    Dmitry Kabutov
  • 46'
    Milos Satara  
    Nader Ghandri  
    0-1
  • 46'
    0-1
    Egor Teslenko
  • 49'
    Maksim Sidorov  
    Darko Todorovic  
    0-1
  • 51'
    0-2
    goal Veldin Hodza
  • 55'
    Georgi Melkadze  
    Mohamed Amine Talal  
    0-2
  • 55'
    Maksim Samorodov  
    Braian Mansilla  
    0-2
  • 58'
    0-2
     Ruslan Bezrukov
     Ilya Rozhkov
  • 69'
    0-2
     Aleksandr Vladimirovich Zotov
     Veldin Hodza
  • 70'
    0-2
     Aleksandar Jukic
     Dardan Shabanhaxhaj
  • 75'
    Abakar Gadzhiev  
    Lechii Sadulaev  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Konstantin Nizhegorodov
     Bogdan Jocic
  • 80'
    0-2
     Ivanov Oleg Alexandrovich
     Dmitry Kabutov
  • 84'
    0-2
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
  • 88'
    0-2
    Konstantin Nizhegorodov
  • 89'
    Manuel Keliano
    0-2
  • Terek Grozny vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny4-5-1
    88
    Giorgi Shelia
    8
    Miroslav Bogosavac
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    75
    Nader Ghandri
    55
    Darko Todorovic
    7
    Lechii Sadulaev
    42
    Manuel Keliano
    11
    Ismael Silva Lima
    14
    Mohamed Amine Talal
    9
    Braian Mansilla
    13
    Mohamed Konate
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    10
    Mirlind Daku
    8
    Bogdan Jocic
    6
    Ugochukwu Iwu
    22
    Veldin Hodza
    70
    Dmitry Kabutov
    2
    Egor Teslenko
    5
    Igor Vujacic
    27
    Aleksey Gritsaenko
    51
    Ilya Rozhkov
    38
    Evgeni Staver
    Rubin Kazan5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Milos Satara
    81Maksim Sidorov
    20Maksim Samorodov
    77Georgi Melkadze
    70Abakar Gadzhiev
    1Vadim Ulyanov
    72Yakhya Magomedov
    40Rizvan Utsiev
    32Ilias Gaibov
    71Magomed Yakuev
    23Anton Shvets
    Ruslan Bezrukov 23
    Aleksandr Vladimirovich Zotov 21
    Aleksandar Jukic 77
    Konstantin Nizhegorodov 4
    Ivanov Oleg Alexandrovich 19
    Ilya Ezhov 39
    Artur Nigmatullin 25
    Marat Apshatsev 18
    Nikita Vasilyev 96
    Nikola Cumic 24
    Alexander Lomovitskiy 9
    Enri Mukba 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    Rubin Kazan
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 30
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 470
    Số đường chuyền
    247
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 35
    Long pass
    19
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Moscow 2 2 0 0 5 1 4 6 T T
2 Akron Togliatti 2 1 1 0 5 1 4 4 H T
3 Baltika Kaliningrad 2 1 1 0 4 1 3 4 H T
4 Rubin Kazan 2 1 1 0 4 2 2 4 T H
5 Krylya Sovetov 2 1 1 0 3 1 2 4 H T
6 Zenit St. Petersburg 2 1 1 0 4 3 1 4 T H
7 CSKA Moscow 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
8 Dynamo Moscow 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
9 FC Krasnodar 2 1 0 1 4 2 2 3 T B
10 Spartak Moscow 2 1 0 1 1 3 -2 3 T B
11 Gazovik Orenburg 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
12 FK Makhachkala 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
13 Rostov FK 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
14 Terek Grozny 2 0 0 2 1 4 -3 0 B B
15 FK Nizhny Novgorod 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B
16 FK Sochi 2 0 0 2 0 7 -7 0 B B

Relegation Play-offs Relegation