Kết quả Terek Grozny vs Rubin Kazan, 00h30 ngày 21/07
Kết quả Terek Grozny vs Rubin Kazan
Đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan
Phong độ Terek Grozny gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.5
0.98U 2.5
0.901
2.19X
3.352
2.85Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Terek Grozny vs Rubin Kazan
-
Sân vận động: Akhmat Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2025-2026 » vòng 1
-
Terek Grozny vs Rubin Kazan: Diễn biến chính
-
5'0-0Ilya Rozhkov
-
13'0-0Veldin Hodza
-
21'0-0Bogdan Jocic
-
24'0-1
Dardan Shabanhaxhaj (Assist:Ilya Rozhkov)
-
34'0-1Dmitry Kabutov
-
46'Milos Satara
Nader Ghandri0-1 -
46'0-1Egor Teslenko
-
49'Maksim Sidorov
Darko Todorovic0-1 -
51'0-2
Veldin Hodza
-
55'Georgi Melkadze
Mohamed Amine Talal0-2 -
55'Maksim Samorodov
Braian Mansilla0-2 -
58'0-2Ruslan Bezrukov
Ilya Rozhkov -
69'0-2Aleksandr Vladimirovich Zotov
Veldin Hodza -
70'0-2Aleksandar Jukic
Dardan Shabanhaxhaj -
75'Abakar Gadzhiev
Lechii Sadulaev0-2 -
80'0-2Konstantin Nizhegorodov
Bogdan Jocic -
80'0-2Ivanov Oleg Alexandrovich
Dmitry Kabutov -
84'0-2Aleksandr Vladimirovich Zotov
-
88'0-2Konstantin Nizhegorodov
-
89'Manuel Keliano0-2
-
Terek Grozny vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị
-
Terek Grozny4-5-188Giorgi Shelia8Miroslav Bogosavac4Turpal-Ali Ibishev75Nader Ghandri55Darko Todorovic7Lechii Sadulaev42Manuel Keliano11Ismael Silva Lima14Mohamed Amine Talal9Braian Mansilla13Mohamed Konate99Dardan Shabanhaxhaj10Mirlind Daku8Bogdan Jocic6Ugochukwu Iwu22Veldin Hodza70Dmitry Kabutov2Egor Teslenko5Igor Vujacic27Aleksey Gritsaenko51Ilya Rozhkov38Evgeni Staver
- Đội hình dự bị
-
5Milos Satara81Maksim Sidorov20Maksim Samorodov77Georgi Melkadze70Abakar Gadzhiev1Vadim Ulyanov72Yakhya Magomedov40Rizvan Utsiev32Ilias Gaibov71Magomed Yakuev23Anton ShvetsRuslan Bezrukov 23Aleksandr Vladimirovich Zotov 21Aleksandar Jukic 77Konstantin Nizhegorodov 4Ivanov Oleg Alexandrovich 19Ilya Ezhov 39Artur Nigmatullin 25Marat Apshatsev 18Nikita Vasilyev 96Nikola Cumic 24Alexander Lomovitskiy 9Enri Mukba 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miroslav RomashchenkoRashid Rakhimov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Terek Grozny vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê
-
Terek GroznyRubin Kazan
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng7
-
-
30Tổng cú sút2
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
20Sút ra ngoài0
-
-
19Sút Phạt6
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
470Số đường chuyền247
-
-
83%Chuyền chính xác67%
-
-
6Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn4
-
-
33Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
16Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass19
-
-
140Pha tấn công63
-
-
65Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Nga 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Akron Togliatti | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
3 | Baltika Kaliningrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
4 | Rubin Kazan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Krylya Sovetov | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
6 | Zenit St. Petersburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
7 | CSKA Moscow | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Dynamo Moscow | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | FC Krasnodar | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Spartak Moscow | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B |
11 | Gazovik Orenburg | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Makhachkala | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Rostov FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Terek Grozny | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | FK Nizhny Novgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | FK Sochi | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Relegation Play-offs
Relegation