Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Terek Grozny vs Rubin Kazan, 00h30 ngày 21/7
Kết quả Terek Grozny vs Rubin Kazan
Đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan
Phong độ Terek Grozny gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
VĐQG Nga 2025-2026: Terek Grozny vs Rubin Kazan
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 21/7/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan trước đây
-
01/03/2025Terek Grozny2 - 1Rubin Kazan1 - 1W
-
05/10/2024Rubin Kazan2 - 0Terek Grozny1 - 0L
-
31/03/2024Rubin Kazan2 - 1Terek Grozny2 - 0L
-
08/10/2023Terek Grozny0 - 1Rubin Kazan0 - 1L
-
07/03/2022Terek Grozny1 - 2Rubin Kazan1 - 0L
-
09/08/2021Rubin Kazan2 - 1Terek Grozny0 - 1L
-
18/12/2020Terek Grozny0 - 0Rubin Kazan0 - 0D
-
04/10/2020Rubin Kazan1 - 1Terek Grozny0 - 0D
-
30/11/2019Terek Grozny1 - 1Rubin Kazan1 - 0D
-
16/02/2023Terek Grozny1 - 1Rubin Kazan1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 9 | 1 | 3 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terek Grozny (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Terek Grozny (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terek Grozny thắng
Bại: là số trận Terek Grozny thua
Thắng: là số trận Terek Grozny thắng
Bại: là số trận Terek Grozny thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terek Grozny và Rubin Kazan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Spartak Moscow | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Dynamo Moscow | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Krylya Sovetov | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Baltika Kaliningrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Akron Togliatti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FC Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FK Nizhny Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Rostov FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Terek Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | FK Makhachkala | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | FK Sochi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: