Kết quả Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast, 23h30 ngày 31/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng

  • Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Timur Ayupov Goal cancelled
  • 38'
    Arsen Adamov
    0-0
  • 41'
    Lechii Sadulaev
    0-0
  • 46'
    Daniil Zorin  
    Vladislav Kamilov  
    0-0
  • 49'
    0-0
    Silvije Begic
  • 51'
    Georgi Melkadze goal 
    1-0
  • 56'
    1-0
    Timur Ayupov
  • 56'
    Georgi Melkadze
    1-0
  • 65'
    1-0
     Egor Mosin
     Ilya Ishkov
  • 74'
    1-0
    Vladislav Malkevich
  • 74'
    1-0
     Artem Mamin
     Silvije Begic
  • 83'
    1-0
    Yuri Zheleznov
  • 90'
    1-0
     Evgeni Markov
     Fanil Sungatulin
  • 90'
    1-0
     Stanislav Bessmertniy
     Yuri Zheleznov
  • 90'
    1-0
     Maksim Voronov
     Andrey Egorychev
  • 90'
    Daniil Zorin (Assist:Mohamed Amine Talal) goal 
    2-0
  • Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny3-5-2
    88
    Giorgi Shelia
    5
    Milos Satara
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    95
    Arsen Adamov
    10
    Lechii Sadulaev
    11
    Ismael Silva Lima
    18
    Vladislav Kamilov
    20
    Maksim Samorodov
    55
    Darko Todorovic
    77
    Georgi Melkadze
    14
    Mohamed Amine Talal
    17
    Martin Sekulic
    15
    Ilya Ishkov
    5
    Andrey Egorychev
    14
    Yuri Zheleznov
    75
    Fanil Sungatulin
    55
    Timur Ayupov
    22
    Mingiyan Beveev
    2
    Silvije Begic
    24
    Igor Egor Filipenko
    44
    Vladislav Malkevich
    71
    Aleksey Mamin
    Ural Sverdlovsk Oblast4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Daniil Zorin
    1Vadim Ulyanov
    72Yakhya Magomedov
    2Aleksandr Zhirov
    40Rizvan Utsiev
    3Leo Goglichidze
    8Miroslav Bogosavac
    59Evgeny Kharin
    7Bernard Berisha
    71Magomed Yakuev
    24Zaim Divanovic
    9Rodrigo Ruiz Diaz
    Egor Mosin 42
    Artem Mamin 46
    Stanislav Bessmertniy 4
    Evgeni Markov 20
    Maksim Voronov 50
    Denis Shcherbitski 77
    Ivan Chudin 27
    Dmitri Kuchugura 94
    Timofey Margasov 43
    Nikita Morozov 18
    Vitaliy Bondarevsky 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    Viktor Goncharenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    Ural Sverdlovsk Oblast
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    265
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 43
    Long pass
    19
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation