Kết quả Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast, 23h30 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng

  • Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Timur Ayupov Goal cancelled
  • 38'
    Arsen Adamov
    0-0
  • 41'
    Lechii Sadulaev
    0-0
  • 46'
    Daniil Zorin  
    Vladislav Kamilov  
    0-0
  • 49'
    0-0
    Silvije Begic
  • 51'
    Georgi Melkadze goal 
    1-0
  • 56'
    1-0
    Timur Ayupov
  • 56'
    Georgi Melkadze
    1-0
  • 65'
    1-0
     Egor Mosin
     Ilya Ishkov
  • 74'
    1-0
    Vladislav Malkevich
  • 74'
    1-0
     Artem Mamin
     Silvije Begic
  • 83'
    1-0
    Yuri Zheleznov
  • 90'
    1-0
     Evgeni Markov
     Fanil Sungatulin
  • 90'
    1-0
     Stanislav Bessmertniy
     Yuri Zheleznov
  • 90'
    1-0
     Maksim Voronov
     Andrey Egorychev
  • 90'
    Daniil Zorin (Assist:Mohamed Amine Talal) goal 
    2-0
  • Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny3-5-2
    88
    Giorgi Shelia
    5
    Milos Satara
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    95
    Arsen Adamov
    10
    Lechii Sadulaev
    11
    Ismael Silva Lima
    18
    Vladislav Kamilov
    20
    Maksim Samorodov
    55
    Darko Todorovic
    77
    Georgi Melkadze
    14
    Mohamed Amine Talal
    17
    Martin Sekulic
    15
    Ilya Ishkov
    5
    Andrey Egorychev
    14
    Yuri Zheleznov
    75
    Fanil Sungatulin
    55
    Timur Ayupov
    22
    Mingiyan Beveev
    2
    Silvije Begic
    24
    Igor Egor Filipenko
    44
    Vladislav Malkevich
    71
    Aleksey Mamin
    Ural Sverdlovsk Oblast4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Daniil Zorin
    1Vadim Ulyanov
    72Yakhya Magomedov
    2Aleksandr Zhirov
    40Rizvan Utsiev
    3Leo Goglichidze
    8Miroslav Bogosavac
    59Evgeny Kharin
    7Bernard Berisha
    71Magomed Yakuev
    24Zaim Divanovic
    9Rodrigo Ruiz Diaz
    Egor Mosin 42
    Artem Mamin 46
    Stanislav Bessmertniy 4
    Evgeni Markov 20
    Maksim Voronov 50
    Denis Shcherbitski 77
    Ivan Chudin 27
    Dmitri Kuchugura 94
    Timofey Margasov 43
    Nikita Morozov 18
    Vitaliy Bondarevsky 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    Viktor Goncharenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    Ural Sverdlovsk Oblast
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    265
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 43
    Long pass
    19
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation