Kết quả FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi, 21h00 ngày 31/05
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi
Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
Phong độ FK Sochi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.05O 2.5
0.82U 2.5
0.981
2.88X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi
-
Sân vận động: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng
-
FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi: Diễn biến chính
-
21'0-1
Kirill Zaika (Assist:Oleg Kozhemyakin)
-
28'0-1Nabil Aberdin Red card cancelled
-
29'0-1Nabil Aberdin
-
45'0-2
Martin Kramaric (Assist:Oleg Kozhemyakin)
-
45'0-3
Martin Kramaric
-
45'0-3Ignacio Saavedra Penalty awarded
-
46'Valeri Tsarukyan
Stanislav Magkeev0-3 -
47'0-3Kirill Zaika
-
49'Valeri Tsarukyan0-3
-
57'Thiago Vecino Berriel
Vyacheslav Grulev0-3 -
62'0-3Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Amur Balkizov -
67'Nikita Ermakov
Alexander Troshechkin0-3 -
67'Juan Camilo Castillo Andrade
Vladislav Karapuzov0-3 -
75'Yaroslav Krashevskiy
Kirill Gotsuk0-3 -
80'Juan Camilo Castillo Andrade0-3
-
84'Juan Boselli1-3
-
85'1-3Maksim Kaynov
Oleg Kozhemyakin -
86'1-3Pavel Maslov
Ruslan Magal -
90'1-3Aleksandr Degtev
-
90'1-3Sergey Terekhov
Kirill Zaika
-
FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi: Đội hình chính và dự bị
-
FK Nizhny Novgorod3-4-330Nikita Medvedev2Viktor Aleksandrov24Kirill Gotsuk99Stanislav Magkeev25Sven Karic10Alexander Troshechkin78Nikolay Kalinskiy15Aleksandr Ektov27Vyacheslav Grulev20Juan Boselli7Vladislav Karapuzov80Amur Balkizov28Ruslan Magal10Martin Kramaric97Roman Pasevich22Oleg Kozhemyakin21Ignacio Saavedra27Kirill Zaika24Nabil Aberdin4Vyacheslav Litvinov17Artem Makarchuk35Aleksandr Degtev
- Đội hình dự bị
-
80Valeri Tsarukyan9Thiago Vecino Berriel23Juan Camilo Castillo Andrade19Nikita Ermakov16Yaroslav Krashevskiy51Egor Koshkin1Vadim Lukyanov52Artem Chistyakov70Maksim Shnaptsev8Mamadou MaigaNikita Aleksandrovich Burmistrov 18Pavel Maslov 5Maksim Kaynov 8Sergey Terekhov 13Maksim Rudakov 1Nikolay Zabolotny 12Kirill Suslov 15Lazar Stojsavljevic 55Ruslan Shagiakhmetov 72Aleksandr Metsiev 66Kirill Nikitin 29Daniil Martovoy 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey YuranDmitry Khokhlov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi: Số liệu thống kê
-
FK Nizhny NovgorodFK Sochi
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
378Số đường chuyền314
-
-
78%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
1Đánh chặn5
-
-
23Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass19
-
-
58Pha tấn công61
-
-
27Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 23 | 36 | 67 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 30 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 40 | 66 | T H T T T T |
3 | CSKA Moscow | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 26 | 59 | H T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 31 | 57 | T B H B T T |
5 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 26 | 56 | T H T T T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 10 | 53 | T H H T H T |
7 | Rubin Kazan | 30 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T B T B T |
8 | Rostov FK | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 39 | T H H B B H |
9 | Akron Togliatti | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 55 | -16 | 35 | B H T T B B |
10 | Krylya Sovetov | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 31 | H T B B B H |
11 | FK Makhachkala | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 35 | -8 | 29 | B B B B H H |
12 | Khimki | 30 | 6 | 11 | 13 | 35 | 56 | -21 | 29 | B H H H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 54 | -27 | 27 | B T B T H B |
14 | Terek Grozny | 30 | 4 | 13 | 13 | 27 | 48 | -21 | 25 | B B H B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 30 | 4 | 7 | 19 | 28 | 56 | -28 | 19 | T B H H B B |
16 | Fakel | 30 | 2 | 12 | 16 | 14 | 42 | -28 | 18 | B B H B H H |
Relegation Play-offs
Relegation