Kết quả TSV Steinbach Haiger vs Eintracht Trier, 19h00 ngày 02/08
Kết quả TSV Steinbach Haiger vs Eintracht Trier
Đối đầu TSV Steinbach Haiger vs Eintracht Trier
Phong độ TSV Steinbach Haiger gần đây
Phong độ Eintracht Trier gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.97O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.87X
3.362
3.47Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSV Steinbach Haiger vs Eintracht Trier
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17°C - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2025-2026 » vòng 1
-
TSV Steinbach Haiger vs Eintracht Trier: Diễn biến chính
-
8'Jakob Pfahl1-0
-
30'Michael Guthorl2-0
-
44'2-1
Damjan Marceta
-
50'2-2
Damjan Marceta
-
58'Ertan Hajdaraj3-2
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSV Steinbach Haiger vs Eintracht Trier: Số liệu thống kê
-
TSV Steinbach HaigerEintracht Trier
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Rot-Weiss Erfurt | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | Hallescher FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | Eilenburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | BFC Preussen | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
6 | FC Lokomotive Leipzig | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Greifswalder FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | B T |
8 | Magdeburg Am | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | VSG Altglienicke | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | FSV luckenwalde | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
11 | Chemnitzer | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
12 | ZFC Meuselwitz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | SV Babelsberg 03 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H |
14 | Zwickau | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B |
15 | Hertha BSC Berlin Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Berliner FC Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
17 | Hertha Zehlendorf | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
18 | BSG Chemie Leipzig | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation