Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Baltika Kaliningrad, 18h00 ngày 26/04
Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Baltika Kaliningrad
Đối đầu Ural Sverdlovsk Oblast vs Baltika Kaliningrad
Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây
Phong độ Baltika Kaliningrad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.03O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.41X
2.902
2.77Hiệp 1+0
0.78-0
1.02O 0.75
0.91U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ural Sverdlovsk Oblast vs Baltika Kaliningrad
-
Sân vận động: SKB-Bank Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 30
-
Ural Sverdlovsk Oblast vs Baltika Kaliningrad: Diễn biến chính
-
7'Timofey Margasov1-0
-
33'Italo Fernandes Assis Goncalves1-0
-
37'1-1
Sergey Pryakhin
-
44'1-2
Amir Mokhammad
-
53'Fanil Sungatulin1-2
-
62'Martin Sekulic2-2
-
66'2-3
Amir Mokhammad
-
70'2-4
Aleksandr Osipov
-
79'2-4Sergey Pryakhin
-
86'2-5
Ilya Stefanovich
-
89'2-5Vladislav Saus
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Ural Sverdlovsk Oblast vs Baltika Kaliningrad: Số liệu thống kê
-
Ural Sverdlovsk OblastBaltika Kaliningrad
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
134Pha tấn công98
-
-
66Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 31 | 19 | 9 | 3 | 50 | 18 | 32 | 66 | T T T H T B |
2 | Torpedo Moscow | 31 | 15 | 13 | 3 | 48 | 24 | 24 | 58 | T B B H T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 31 | 17 | 6 | 8 | 47 | 33 | 14 | 57 | H T H T T T |
4 | FK Sochi | 31 | 16 | 8 | 7 | 53 | 30 | 23 | 56 | T B B T T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 32 | 9 | 50 | H H T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 31 | 13 | 8 | 10 | 38 | 38 | 0 | 47 | T B T B B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H T T T T B |
9 | Rotor Volgograd | 30 | 9 | 14 | 7 | 25 | 23 | 2 | 41 | B B T H T H |
10 | Arsenal Tula | 31 | 7 | 16 | 8 | 23 | 28 | -5 | 37 | B T B B H B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 31 | 10 | 6 | 15 | 29 | 29 | 0 | 36 | T B H H T B |
12 | Shinnik Yaroslavl | 31 | 8 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 35 | H T B T B B |
13 | FK Chayka Pesch | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B T H B B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | -4 | 34 | B H T B H B |
15 | FC Ufa | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B B H T B T |
16 | Alania Vladikavkaz | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B B B T |
17 | Tyumen | 30 | 7 | 5 | 18 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B H T B T |
18 | Sokol | 30 | 4 | 11 | 15 | 18 | 39 | -21 | 23 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation