Kết quả Victoria Boys (W) vs MTK Hungaria FC Nữ, 21h00 ngày 10/05
Kết quả Victoria Boys (W) vs MTK Hungaria FC Nữ
Đối đầu Victoria Boys (W) vs MTK Hungaria FC Nữ
Phong độ Victoria Boys (W) gần đây
Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.25
0.90-3.25
0.90O 4
0.90U 4
0.901
16.00X
9.402
1.02Hiệp 1+1.5
0.83-1.5
0.98O 1.75
0.85U 1.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Victoria Boys (W) vs MTK Hungaria FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 22
-
Victoria Boys (W) vs MTK Hungaria FC Nữ: Diễn biến chính
-
14'Czakó1-0
-
86'1-1
Legendas
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Victoria Boys (W) vs MTK Hungaria FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Victoria Boys (W)MTK Hungaria FC Nữ
-
4Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài15
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
95Pha tấn công172
-
-
36Tấn công nguy hiểm111
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 66 | 12 | 54 | 58 | T T B T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 84 | 9 | 75 | 57 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 44 | 13 | 31 | 57 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 57 | 14 | 43 | 47 | T T T T T H |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | -1 | 30 | H T H B T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 27 | H H B B B H |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 30 | 45 | -15 | 26 | T T B T T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 21 | B H B B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 55 | -36 | 20 | B B H T B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T B B T |
11 | Soroksar (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 12 | 46 | -34 | 14 | T B H B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 59 | -51 | 6 | B B B B B B |