Kết quả Belarus vs Nga, 00h00 ngày 11/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giao hữu ĐTQG 2025 » vòng

  • Belarus vs Nga: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Iaroslav Gladyshev
  • 24'
    0-2
    goal Iaroslav Gladyshev
  • 33'
    0-3
    goal Iaroslav Gladyshev
  • 46'
    0-3
     Turpal-Ali Ibishev
     Dzhamalutdin Abdulkadyrov
  • 47'
    Valeriy Bocherov  
    Evgeni Yablonski  
    0-3
  • 47'
    Nikita Korzun  
    Vitali Lisakovich  
    0-3
  • 52'
    0-4
    goal Iaroslav Gladyshev
  • 54'
    Vadim Pigas goal 
    1-4
  • 58'
    Pavel Sedko  
    Aleksandr Martynovich  
    1-4
  • 61'
    1-4
     Kirill Shchetinin
     Danil Prutsev
  • 61'
    1-4
     Ilya Vakhania
     Arsen Adamov
  • 61'
    1-4
     Lechii Sadulaev
     Sergey Pinyaev
  • 63'
    Valeriy Gromyko
    1-4
  • 67'
    Oleg Nikiforenko  
    Valeriy Gromyko  
    1-4
  • 75'
    1-4
     Viktor Melekhin
     Yuri Gorshkov
  • 79'
    1-4
     Anton Miranchuk
     Iaroslav Gladyshev
  • 85'
    Artem Shumanskiy  
    Trofim Melnichenko  
    1-4
  • 85'
    Ruslan Lisakovich  
    Max Ebong Ngome  
    1-4
  • Belarus vs Nga: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 2 Kirill Pechenin
    9 Max Ebong Ngome
    3 Pavel Tsabelin
    17 Vitali Lisakovich
    10 Valeriy Gromyko
    6 Sergey Politevich
    14 Evgeni Yablonski
    4 Aleksandr Martynovich
    23 Trofim Melnichenko
    22 Vadim Pigas
    16 Fedor Lapoukhov
    Danil Prutsev 25
    Ivan Sergeyev 13
    Aleksandr Silyanov 24
    Yuri Gorshkov 23
    Andrey Lunev 16
    Matvey Kislyak 18
    Dmitriy Barinov 6
    Dzhamalutdin Abdulkadyrov 3
    Iaroslav Gladyshev 21
    Arsen Adamov 2
    Sergey Pinyaev 11
  • Đội hình dự bị
  • 24Pavel Apiatsionak
    8Valeriy Bocherov
    1Sergey Ignatowicz
    13Sergey Karpovich
    15Nikita Korzun
    18Ruslan Lisakovich
    21Oleg Nikiforenko
    5Egor Parkhomenko
    12Pavel Pavlyuchenko
    20Dmitriy Prishchepa
    19Pavel Sedko
    7Artem Shumanskiy
    Danil Glebov 15
    Turpal-Ali Ibishev 14
    Nikolay Komlichenko 9
    Viktor Melekhin 22
    Anton Miranchuk 8
    Anton Mitryushkin 1
    Andrey Mostovoy 10
    Valentin Paltsev 19
    Lechii Sadulaev 20
    Kirill Shchetinin 7
    Ilya Vakhania 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Alos Ferrer
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Belarus vs Nga: Số liệu thống kê

  • Belarus
    Nga
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 404
    Số đường chuyền
    620
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 29
    Long pass
    33
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    143
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •