Kết quả Marốc vs Tuynidi , 03h00 ngày 07/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Giao hữu ĐTQG 2025 » vòng

  • Marốc vs Tuynidi : Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Hannibal Mejbri
  • 40'
    0-0
    Ali Abdi
  • 46'
    0-0
     Hazem Mastouri
     Firas Chaouat
  • 58'
    Soufiane Rahimi  
    Youssef En-Nesyri  
    0-0
  • 58'
    Ayoub El Kaabi  
    Bilal El Khannouss  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Sayfallah Ltaief
     Anis Ben Slimane
  • 78'
    Maroan Harrouch Sannadi  
    Ismael Saibari Ben El Basra  
    0-0
  • 80'
    Achraf Hakimi (Assist:Eliesse Ben Seghir) goal 
    1-0
  • 83'
    Oussama Targhalline  
    Eliesse Ben Seghir  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Sebastian Tounekti
     Mohamed Elias Achouri
  • 87'
    1-0
     Mohamed Firas Ben Larbi
     Aissa Laidouni
  • 90'
    Azzedine Ounahi
    1-0
  • 90'
    Ayoub El Kaabi (Assist:Maroan Harrouch Sannadi) goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
    Ali Abdi
  • Marốc vs Tunisia: Đội hình chính và dự bị

  • Marốc4-2-3-1
    1
    Yassine Bounou
    5
    Youssef Belammari
    3
    Adam Masina
    18
    Jawad El Yamiq
    2
    Achraf Hakimi
    4
    Sofyan Amrabat
    8
    Azzedine Ounahi
    13
    Eliesse Ben Seghir
    23
    Bilal El Khannouss
    11
    Ismael Saibari Ben El Basra
    19
    Youssef En-Nesyri
    8
    Anis Ben Slimane
    11
    Firas Chaouat
    7
    Mohamed Elias Achouri
    13
    Ferjani Sassi
    14
    Aissa Laidouni
    10
    Hannibal Mejbri
    20
    Yan Valery
    18
    Alaa Ghram
    3
    Montassar Talbi
    2
    Ali Abdi
    16
    Aymen Dahmen
    Tunisia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Abdel Abqar
    25Abdelhak Assal
    22El Mehdi Benabid
    16Oussama El Azzouzi
    15Omar El Hilali
    20Ayoub El Kaabi
    7Zakaria El Ouahdi
    21Hamza Igamane
    12Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
    9Soufiane Rahimi
    24Amir Richardson
    26Osame Sahraoui
    27Maroan Harrouch Sannadi
    14Oussama Targhalline
    10Amine Zouhzouh
    Mohamed Firas Ben Larbi 19
    Mortadha Ben Ouanes 12
    Dylan Bronn 6
    Amine Cherni 24
    Moez Haj Ali 15
    Sami Helal 1
    Abdesslam Hlaoui 22
    Sayfallah Ltaief 23
    Hazem Mastouri 9
    Houssem Hassen Romdhane 21
    Marouane Sahraoui 5
    Sebastian Tounekti 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Walid Regragui
    Jalel Kadri
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Marốc vs Tuynidi : Số liệu thống kê

  • Marốc
    Tuynidi
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    296
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 23
    Long pass
    27
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •