Kết quả Marốc vs Tuynidi , 03h00 ngày 07/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giao hữu ĐTQG 2025 » vòng

  • Marốc vs Tuynidi : Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Hannibal Mejbri
  • 40'
    0-0
    Ali Abdi
  • 46'
    0-0
     Hazem Mastouri
     Firas Chaouat
  • 58'
    Soufiane Rahimi  
    Youssef En-Nesyri  
    0-0
  • 58'
    Ayoub El Kaabi  
    Bilal El Khannouss  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Sayfallah Ltaief
     Anis Ben Slimane
  • 78'
    Maroan Harrouch Sannadi  
    Ismael Saibari Ben El Basra  
    0-0
  • 80'
    Achraf Hakimi (Assist:Eliesse Ben Seghir) goal 
    1-0
  • 83'
    Oussama Targhalline  
    Eliesse Ben Seghir  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Sebastian Tounekti
     Mohamed Elias Achouri
  • 87'
    1-0
     Mohamed Firas Ben Larbi
     Aissa Laidouni
  • 90'
    Azzedine Ounahi
    1-0
  • 90'
    Ayoub El Kaabi (Assist:Maroan Harrouch Sannadi) goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
    Ali Abdi
  • Marốc vs Tunisia: Đội hình chính và dự bị

  • Marốc4-2-3-1
    1
    Yassine Bounou
    5
    Youssef Belammari
    3
    Adam Masina
    18
    Jawad El Yamiq
    2
    Achraf Hakimi
    4
    Sofyan Amrabat
    8
    Azzedine Ounahi
    13
    Eliesse Ben Seghir
    23
    Bilal El Khannouss
    11
    Ismael Saibari Ben El Basra
    19
    Youssef En-Nesyri
    8
    Anis Ben Slimane
    11
    Firas Chaouat
    7
    Mohamed Elias Achouri
    13
    Ferjani Sassi
    14
    Aissa Laidouni
    10
    Hannibal Mejbri
    20
    Yan Valery
    18
    Alaa Ghram
    3
    Montassar Talbi
    2
    Ali Abdi
    16
    Aymen Dahmen
    Tunisia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Abdel Abqar
    25Abdelhak Assal
    22El Mehdi Benabid
    16Oussama El Azzouzi
    15Omar El Hilali
    20Ayoub El Kaabi
    7Zakaria El Ouahdi
    21Hamza Igamane
    12Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
    9Soufiane Rahimi
    24Amir Richardson
    26Osame Sahraoui
    27Maroan Harrouch Sannadi
    14Oussama Targhalline
    10Amine Zouhzouh
    Mohamed Firas Ben Larbi 19
    Mortadha Ben Ouanes 12
    Dylan Bronn 6
    Amine Cherni 24
    Moez Haj Ali 15
    Sami Helal 1
    Abdesslam Hlaoui 22
    Sayfallah Ltaief 23
    Hazem Mastouri 9
    Houssem Hassen Romdhane 21
    Marouane Sahraoui 5
    Sebastian Tounekti 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Walid Regragui
    Jalel Kadri
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Marốc vs Tuynidi : Số liệu thống kê

  • Marốc
    Tuynidi
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    296
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 23
    Long pass
    27
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •