Kết quả Mexico vs Thổ Nhĩ Kỳ, 08h00 ngày 11/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Giao hữu ĐTQG 2025 » vòng

  • Mexico vs Thổ Nhĩ Kỳ: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Merih Demiral
  • 45'
    Orbelin Pineda Alvarado (Assist:Julian Quinones) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Mustafa Eskihellac
     Yasin Ozcan
  • 62'
    Erik Antonio Lira Mendez  
    Edson Omar Alvarez Velazquez  
    1-0
  • 62'
    Roberto Carlos Alvarado Hernandez  
    Orbelin Pineda Alvarado  
    1-0
  • 62'
    Cesar Huerta  
    Ernesto Alexis Vega Rojas  
    1-0
  • 66'
    Erik Antonio Lira Mendez
    1-0
  • 85'
    1-0
     Ahmed Kutucu
     Kenan Yildiz
  • Mexico vs Thổ Nhĩ Kỳ: Đội hình chính và dự bị

  • Mexico4-4-2
    1
    Luis Malagon
    23
    Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
    3
    Cesar Jasib Montes Castro
    15
    Israel Reyes Romero
    2
    Jorge Sanchez
    10
    Ernesto Alexis Vega Rojas
    14
    Marcello Ruiz
    4
    Edson Omar Alvarez Velazquez
    17
    Orbelin Pineda Alvarado
    16
    Julian Quinones
    18
    Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    17
    Irfan Can Kahveci
    10
    Arda Guler
    11
    Kenan Yildiz
    16
    Ismail Yuksek
    22
    Kaan Ayhan
    18
    Mert Muldur
    4
    Caglar Soyuncu
    3
    Merih Demiral
    26
    Yasin Ozcan
    12
    Berke Ozer
    Thổ Nhĩ Kỳ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Roberto Carlos Alvarado Hernandez
    20Efrain Alvarez
    22Julian Vincente Araujo
    26Mateo Chavez Garcia
    24Luis Chavez
    11Santiago Gimenez
    21Cesar Huerta
    9Raul Alonso Jimenez Rodriguez
    6Erik Antonio Lira Mendez
    7Gilberto Mora
    13Francisco Guillermo Ochoa Magana
    19Jesus Gilberto Orozco Chiquete
    12Jose Raul Rangel Aguilar
    8Carlos Rodriguez
    5Gilberto Sepulveda Lopez
    Samet Akaydin 14
    Yusuf Akcicek 15
    Oguz Aydin 20
    Altay Bayindi 1
    Zeki Celik 2
    Eren Elmali 13
    Mustafa Eskihellac 24
    Denis Gul 19
    Orkun Kokcu 6
    Ahmed Kutucu 8
    Muhammed Sengezer 23
    Demir Ege Tiknaz 25
    Can Yilmaz Uzun 21
    Baris Yilmaz 9
    Okay Yokuslu 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaime Arturo Lozano Espin
    Stefan Kuntz
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Mexico vs Thổ Nhĩ Kỳ: Số liệu thống kê

  • Mexico
    Thổ Nhĩ Kỳ
  • 0
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 397
    Số đường chuyền
    545
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 35
    Long pass
    23
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •