Kết quả New Zealand vs Ukraine, 04h00 ngày 11/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giao hữu ĐTQG 2025 » vòng

  • New Zealand vs Ukraine: Diễn biến chính

  • 54'
    0-1
    goal Oleksiy Gutsulyak (Assist:Bogdan Mykhaylychenko)
  • 59'
    Marko Stamenic (Assist:Michael Boxall) goal 
    1-1
  • 65'
    Joe Bell
    1-1
  • 66'
    1-1
     Oleksandr Martynyuk
     Bogdan Mykhaylychenko
  • 66'
    Benjamin Old  
    Matthew Garbett  
    1-1
  • 66'
    Kosta Barbarouses  
    Ben Waine  
    1-1
  • 66'
    1-1
     Roman Yaremchuk
     Vladyslav Kabaev
  • 66'
    1-1
     Maksym Talovierov
     Yevgen Cheberko
  • 73'
    Alex Rufer  
    Sarpreet Singh  
    1-1
  • 73'
    Tyler Bindon
    1-1
  • 74'
    1-1
     Olexandr Zinchenko
     Mykola Mykhailenko
  • 74'
    1-1
     Viktor Tsygankov
     Oleksandr Zubkov
  • 75'
    1-2
    goal Olexandr Zinchenko (Assist:Oleksandr Martynyuk)
  • 81'
    Chris Wood  
    Elijah Henry Just  
    1-2
  • 81'
    Francis De Vries  
    Tyler Bindon  
    1-2
  • 81'
    Callan Elliot  
    Marko Stamenic  
    1-2
  • 83'
    1-2
    Viktor Tsygankov
  • 86'
    1-2
     Mykola Shaparenko
     Oleksandr Pikhalyonok
  • 89'
    1-2
    Oleksandr Tymchyk
  • 90'
    1-2
    Roman Yaremchuk
  • 90'
    Michael Boxall
    1-2
  • New Zealand vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị

  • New Zealand4-2-3-1
    1
    Max Crocombe
    13
    Liberato Cacace
    5
    Michael Boxall
    14
    Finn Surman
    4
    Tyler Bindon
    6
    Joe Bell
    8
    Marko Stamenic
    7
    Matthew Garbett
    10
    Sarpreet Singh
    11
    Elijah Henry Just
    18
    Ben Waine
    20
    Oleksandr Zubkov
    7
    Oleksiy Gutsulyak
    11
    Vladyslav Kabaev
    21
    Mykola Mykhailenko
    19
    Oleksandr Pikhalyonok
    25
    Yegor Nazaryna
    18
    Oleksandr Tymchyk
    13
    Ilya Zabarnyi
    14
    Yevgen Cheberko
    3
    Bogdan Mykhaylychenko
    1
    Andriy Lunin
    Ukraine4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Kosta Barbarouses
    21Francis De Vries
    2Callan Elliot
    19Benjamin Old
    12Alex Paulsen
    3Nando Zen Pijnaker
    16Alex Rufer
    15Tommy Smith
    23Bill Tuiloma
    22Nik Tzanev
    9Chris Wood
    Artem Bondarenko 16
    Valerii Bondar 5
    Ivan Kalyuzhny 6
    Oleksandr Martynyuk 2
    Mykola Matvyenko 22
    Dmytro Riznyk 23
    Mykola Shaparenko 10
    Georgiy Sudakov 8
    Maksym Talovierov 4
    Anatolii Trubin 12
    Viktor Tsygankov 15
    Roman Yaremchuk 9
    Olexandr Zinchenko 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Danny Hay
    Serhiy Stanislavovych Rebrov
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • New Zealand vs Ukraine: Số liệu thống kê

  • New Zealand
    Ukraine
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •