Kết quả Nga vs Kenya, 22h59 ngày 16/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Giao hữu ĐTQG 2023 » vòng

  • Nga vs Kenya: Diễn biến chính

  • 8'
    Alexander Sobolev (Assist:Maksim Mukhin) goal 
    1-0
  • 14'
    1-0
     Patrick Matasi
     Bryne Odhiambo
  • 16'
    1-1
    goal Anthony Akumu
  • 29'
    Daler Kuzyaev  
    Daniil Fomin  
    1-1
  • 36'
    1-2
    goal Masoud Juma
  • 61'
    1-2
     Ayub Timbe Masika
     Masoud Juma
  • 67'
    Sergey Pinyaev  
    Alexander Sobolev  
    1-2
  • 67'
    Ivan Sergeyev  
    Anton Miranchuk  
    1-2
  • 67'
    Danil Glebov  
    Dmitriy Barinov  
    1-2
  • 72'
    1-2
    Michael Olunga
  • 84'
    Ivan Oblyakov  
    Aleksey Miranchuk  
    1-2
  • 84'
    Aleksandr Silyanov  
    Yuri Gorshkov  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Brian Onyango
     Kenneth Muguna
  • 88'
    1-2
    Rooney Onyango
  • 89'
    Ivan Oblyakov (Assist:Aleksandr Silyanov) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Alpha Onyango
  • 90'
    Aleksandr Silyanov
    2-2
  • Nga vs Kenya: Đội hình chính và dự bị

  • Nga4-3-3
    1
    Ilya Pomazun
    4
    Yuri Gorshkov
    14
    Giorgi Djikia
    29
    Roman Evgenyev
    2
    Arsen Adamov
    19
    Anton Miranchuk
    6
    Dmitriy Barinov
    8
    Daniil Fomin
    26
    Maksim Mukhin
    7
    Alexander Sobolev
    11
    Aleksey Miranchuk
    14
    Michael Olunga
    24
    Rooney Onyango
    10
    Kenneth Muguna
    6
    Anthony Akumu
    12
    Richard Odada
    16
    Masoud Juma
    17
    Amos Nondi
    2
    Joseph Okumu
    4
    Johnstone Omurwa
    13
    Erick Ouma Otieno
    23
    Bryne Odhiambo
    Kenya4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Fedor Chalov
    15Danil Glebov
    21Evgeny Kharin
    23Daler Kuzyaev
    12Ilya Lantratov
    25Artem Makarchuk
    27Ivan Oblyakov
    20Sergey Pinyaev
    39Matvei Safonov
    13Ivan Sergeyev
    22Aleksandr Silyanov
    3Aleksandr Soldatenkov
    28Sergey Volkov
    Brian Bwire 95
    Vincent Harper 93
    Ayub Timbe Masika 98
    Patrick Matasi 18
    Clifton Miheso 94
    Ovella Ochieng 99
    Alpha Onyango 5
    Brian Onyango 97
    Daniel Sakari 96
    Alfred Scriven 9
    Moses Shumah 11
    Sichenje Collins 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valery Georgievich Karpin
    Engin Firat
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Nga vs Kenya: Số liệu thống kê

  • Nga
    Kenya
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 522
    Số đường chuyền
    237
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •