Đối đầu Molde vs Haugesund, 22h00 ngày 04/5
Kết quả Molde vs Haugesund
Đối đầu Molde vs Haugesund
Phong độ Molde gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Molde vs Haugesund
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Molde vs Haugesund trước đây
-
27/10/2024Haugesund0 - 3Molde0 - 1W
-
28/04/2024Molde2 - 1Haugesund2 - 0W
-
03/09/2023Haugesund1 - 2Molde0 - 1W
-
25/06/2023Molde1 - 0Haugesund1 - 0W
-
21/08/2022Haugesund0 - 1Molde0 - 1W
-
17/07/2022Molde1 - 0Haugesund0 - 0W
-
12/12/2021Haugesund1 - 2Molde0 - 1W
-
08/08/2021Molde5 - 4Haugesund3 - 3W
-
30/11/2020Molde3 - 1Haugesund2 - 1W
-
11/07/2020Haugesund0 - 3Molde0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Molde vs Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Molde (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Molde và Haugesund trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 12 | 9 | 13 | B T T T H T |
2 | Brann | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T T |
3 | Rosenborg | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 11 | T T T H H |
4 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
5 | Fredrikstad | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | Sarpsborg 08 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Valerenga | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | Kristiansund BK | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | B T B T B H |
9 | Stromsgodset | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 6 | B T B B T |
10 | Sandefjord | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T B T |
11 | Tromso IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 | T B B H |
12 | KFUM Oslo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | T B B B H |
13 | Ham-Kam | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | T B B B H |
14 | Bryne | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T B |
15 | Molde | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B H H |
16 | Haugesund | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 14 | -12 | 1 | B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: