Đối đầu Pas Giannina vs Iraklis, 18h45 ngày 27/4
Kết quả Pas Giannina vs Iraklis
Đối đầu Pas Giannina vs Iraklis
Phong độ Pas Giannina gần đây
Phong độ Iraklis gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Pas Giannina vs Iraklis
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Iraklis trước đây
-
15/03/2025Iraklis2 - 2Pas Giannina2 - 0D
-
30/11/2024Iraklis3 - 1Pas Giannina2 - 0L
-
28/09/2024Pas Giannina2 - 1Iraklis1 - 1W
-
19/12/2018Iraklis2 - 0Pas Giannina0 - 0L
-
30/10/2015Pas Giannina1 - 1Iraklis0 - 0D
-
09/04/2017Pas Giannina1 - 2Iraklis0 - 1L
-
06/12/2016Iraklis2 - 1Pas Giannina1 - 1L
-
07/02/2016Iraklis1 - 0Pas Giannina1 - 0L
-
04/10/2015Pas Giannina2 - 2Iraklis1 - 1D
-
23/07/2015Pas Giannina1 - 3Iraklis1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pas Giannina vs Iraklis
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Iraklis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Iraklis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Hy Lạp | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Iraklis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pas Giannina (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Pas Giannina (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pas Giannina thắng
Bại: là số trận Pas Giannina thua
Thắng: là số trận Pas Giannina thắng
Bại: là số trận Pas Giannina thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pas Giannina và Iraklis trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 22 | T T T H B B |
2 | Panahaiki-2005 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 21 | T H T H T T |
3 | Asteras Tripoli B | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 17 | T B B B T T |
4 | Panargiakos | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 16 | B T B H T B |
5 | AEK Athens B | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | B H H T B B |
Cập nhật: