Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về MSK Zilina B vs Stara Lubovna, 15h30 ngày 03/8
Kết quả MSK Zilina B vs Stara Lubovna
Đối đầu MSK Zilina B vs Stara Lubovna
Phong độ MSK Zilina B gần đây
Phong độ Stara Lubovna gần đây
Hạng 2 Slovakia 2025-2026: MSK Zilina B vs Stara Lubovna
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 03/8/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MSK Zilina B vs Stara Lubovna trước đây
-
16/05/2025MSK Zilina B0 - 0Stara Lubovna0 - 0D
-
02/11/2024Stara Lubovna3 - 0MSK Zilina B3 - 0L
-
26/03/2011Stara Lubovna2 - 1MSK Zilina B0 - 0L
-
15/08/2010MSK Zilina B2 - 0Stara Lubovna1 - 0W
-
28/03/2010MSK Zilina B3 - 0Stara Lubovna0 - 0W
-
15/08/2009Stara Lubovna1 - 0MSK Zilina B0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MSK Zilina B vs Stara Lubovna
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Zilina B vs Stara Lubovna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Zilina B vs Stara Lubovna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng A phía đông Slovakia | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Zilina B vs Stara Lubovna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MSK Zilina B (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
MSK Zilina B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MSK Zilina B thắng
Bại: là số trận MSK Zilina B thua
Thắng: là số trận MSK Zilina B thắng
Bại: là số trận MSK Zilina B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MSK Zilina B và Stara Lubovna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Banska Bystrica | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
2 | Zlate Moravce | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
3 | Tatran LM | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | MSK Zilina B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Slovan Bratislava B | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
6 | Stara Lubovna | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | MSK Puchov | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | FC Artmedia Petrzalka | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | FK Pohronie | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | OFK Malzenice | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Povazska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | STK Samorin | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Inter Bratislava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Slavia TU Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Banik Lehota Pod Vtacnikom | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: