Đối đầu FK Bumprom vs Volna Pinsk, 18h00 ngày 03/5
Kết quả FK Bumprom vs Volna Pinsk
Đối đầu FK Bumprom vs Volna Pinsk
Phong độ FK Bumprom gần đây
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: FK Bumprom vs Volna Pinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Bumprom vs Volna Pinsk trước đây
-
01/09/2024Volna Pinsk3 - 0FK Bumprom1 - 0L
-
04/05/2024FK Bumprom1 - 2Volna Pinsk0 - 1L
-
12/11/2023Volna Pinsk1 - 4FK Bumprom0 - 0W
-
08/07/2023FK Bumprom0 - 0Volna Pinsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Bumprom vs Volna Pinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs Volna Pinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs Volna Pinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs Volna Pinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Bumprom (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FK Bumprom (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Bumprom thắng
Bại: là số trận FK Bumprom thua
Thắng: là số trận FK Bumprom thắng
Bại: là số trận FK Bumprom thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Bumprom và Volna Pinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 10 | T H T T B |
2 | Niva Dolbizno | 5 | 2 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 9 | H H T H T |
3 | FK Lida | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T T T B |
4 | Volna Pinsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | T H T H H |
5 | Dinamo-2 Minsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | T H H T H |
6 | Ostrowitz | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T B T T B |
7 | Kommunalnik Slonim | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | T T B B T |
8 | Lokomotiv Gomel | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | H H B T T |
9 | Dnepr Mogilev | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 9 | -1 | 8 | H T B T H |
10 | ABFF(U19) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T H B B T |
11 | FK Bumprom | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H T B H |
12 | FC Belshina Babruisk | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 | B H H T |
13 | FC Baranovichi | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | B H T H |
14 | Osipovichy | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 5 | H B B H T |
15 | Uni X-Labs Minsk | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 4 | B H T B B |
16 | FC Gomel B | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | H B H B H |
17 | FK Orsha | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 3 | B T B B B |
18 | FK Minsk B | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: