Đối đầu Deportivo Mixco vs CSD Municipal, 03h45 ngày 14/4
Kết quả Deportivo Mixco vs CSD Municipal
Đối đầu Deportivo Mixco vs CSD Municipal
Phong độ Deportivo Mixco gần đây
Phong độ CSD Municipal gần đây
VĐQG Guatemala 2024-2025: Deportivo Mixco vs CSD Municipal
-
Giải đấu: VĐQG GuatemalaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 03:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Mixco vs CSD Municipal trước đây
-
09/02/2025CSD Municipal1 - 1Deportivo Mixco0 - 0D
-
20/10/2024CSD Municipal3 - 0Deportivo Mixco0 - 0L
-
04/08/2024Deportivo Mixco0 - 0CSD Municipal0 - 0D
-
20/05/2024CSD Municipal2 - 0Deportivo Mixco0 - 0L
-
12/05/2024Deportivo Mixco0 - 0CSD Municipal0 - 0D
-
03/03/2024Deportivo Mixco3 - 1CSD Municipal0 - 0W
-
04/02/2024CSD Municipal0 - 0Deportivo Mixco0 - 0D
-
24/09/2023Deportivo Mixco0 - 3CSD Municipal0 - 2L
-
20/08/2023CSD Municipal3 - 1Deportivo Mixco1 - 1L
-
02/04/2023Deportivo Mixco3 - 1CSD Municipal2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Mixco vs CSD Municipal
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Mixco vs CSD Municipal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Mixco vs CSD Municipal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Guatemala | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Mixco vs CSD Municipal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Mixco (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Deportivo Mixco (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Mixco thắng
Bại: là số trận Deportivo Mixco thua
Thắng: là số trận Deportivo Mixco thắng
Bại: là số trận Deportivo Mixco thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Guatemala mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Mixco và CSD Municipal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Guatemala 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 31 | B T B T T H |
2 | Antigua GFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | H H T B H T |
3 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H T T T |
4 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
5 | Malacateco | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 20 | 5 | 24 | T B H T B H |
6 | Guastatoya | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 24 | T T H T H T |
7 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H B T H H |
9 | Xelaju MC | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 20 | 1 | 17 | B B T B H H |
10 | CD Achuapa | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H B B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | B T B H H B |
Title Play-offs
Cập nhật: