Đối đầu Marquense vs Malacateco, 04h00 ngày 28/4
Kết quả Marquense vs Malacateco
Đối đầu Marquense vs Malacateco
Phong độ Marquense gần đây
Phong độ Malacateco gần đây
VĐQG Guatemala 2024-2025: Marquense vs Malacateco
-
Giải đấu: VĐQG GuatemalaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marquense vs Malacateco trước đây
-
03/03/2025Malacateco1 - 0Marquense0 - 0L
-
25/11/2024Malacateco4 - 0Marquense3 - 0L
-
01/09/2024Marquense2 - 2Malacateco1 - 1D
-
09/04/2018Malacateco2 - 0Marquense0 - 0L
-
11/02/2018Marquense1 - 0Malacateco0 - 0W
-
30/10/2017Malacateco4 - 0Marquense3 - 0L
-
28/08/2017Marquense1 - 0Malacateco0 - 0W
-
14/04/2017Marquense2 - 0Malacateco2 - 0W
-
16/02/2017Malacateco1 - 0Marquense0 - 0L
-
21/11/2016Marquense2 - 0Malacateco0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Marquense vs Malacateco
- Thống kê lịch sử đối đầu Marquense vs Malacateco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marquense vs Malacateco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Guatemala | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marquense vs Malacateco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marquense (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Marquense (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marquense thắng
Bại: là số trận Marquense thua
Thắng: là số trận Marquense thắng
Bại: là số trận Marquense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Guatemala mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marquense và Malacateco trên Bảng xếp hạng của VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Guatemala 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 35 | T T H T B H |
2 | C.S.D. Comunicaciones | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T B T H |
3 | Malacateco | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 29 | T B H H T H |
4 | Antigua GFC | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 24 | 4 | 29 | T B H T H B |
5 | Coban Imperial | 19 | 9 | 2 | 8 | 24 | 24 | 0 | 29 | T H B B T B |
6 | Marquense | 19 | 7 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 27 | B B T B T H |
7 | Guastatoya | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 22 | -2 | 26 | T H T H B H |
8 | Deportivo Mixco | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 22 | -1 | 25 | T H H B T T |
9 | Xelaju MC | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H H H T B T |
10 | CD Achuapa | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 21 | -3 | 19 | H B B B T B |
11 | Deportivo Xinabajul | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 37 | -20 | 14 | H B H H B H |
Title Play-offs
Cập nhật: