Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ADO Den Haag Nữ vs Fortuna Sittard Nữ, 23h45 ngày 16/5
Kết quả ADO Den Haag Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
Đối đầu ADO Den Haag Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
Phong độ ADO Den Haag Nữ gần đây
Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: ADO Den Haag Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ADO Den Haag Nữ vs Fortuna Sittard Nữ trước đây
-
22/12/2024Fortuna Sittard (W)0 - 0ADO Den Haag (W)0 - 0D
-
04/02/2024Fortuna Sittard (W)0 - 4ADO Den Haag (W)0 - 3W
-
11/11/2023ADO Den Haag (W)1 - 1Fortuna Sittard (W)0 - 1D
-
11/03/2023ADO Den Haag (W)1 - 0Fortuna Sittard (W)0 - 0W
-
22/10/2022Fortuna Sittard (W)3 - 0ADO Den Haag (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ADO Den Haag Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ADO Den Haag Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
ADO Den Haag Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ADO Den Haag Nữ thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag Nữ thua
Thắng: là số trận ADO Den Haag Nữ thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ADO Den Haag Nữ và Fortuna Sittard Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 66 | 17 | 49 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 55 | 11 | 44 | 54 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 21 | 16 | 2 | 3 | 54 | 21 | 33 | 50 | T H B T B T |
4 | FC Utrecht (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 22 | 17 | 39 | H H B T T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 53 | 26 | 27 | 38 | T B T B B T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 21 | 11 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | T T T B T H |
7 | Fortuna Sittard (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 40 | -20 | 20 | B H H T T B |
8 | ADO Den Haag (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 23 | 43 | -20 | 18 | B T H B T H |
9 | SC Heerenveen (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 24 | 46 | -22 | 15 | B B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 44 | -29 | 13 | H B B T B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 21 | 1 | 7 | 13 | 15 | 65 | -50 | 10 | H B H B B B |
12 | SC Telstar (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 20 | 59 | -39 | 8 | B B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: