Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Almere City FC vs Sparta Rotterdam, 02h00 ngày 11/5
Kết quả Almere City FC vs Sparta Rotterdam
Đối đầu Almere City FC vs Sparta Rotterdam
Phong độ Almere City FC gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Almere City FC vs Sparta Rotterdam
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Almere City FC vs Sparta Rotterdam trước đây
-
19/10/2024Sparta Rotterdam2 - 2Almere City FC0 - 2D
-
14/04/2024Almere City FC2 - 3Sparta Rotterdam1 - 2L
-
05/11/2023Sparta Rotterdam1 - 2Almere City FC0 - 1W
-
16/03/2019Almere City FC1 - 3Sparta Rotterdam1 - 1L
-
08/12/2018Sparta Rotterdam6 - 1Almere City FC2 - 1L
-
15/03/2016Almere City FC1 - 0Sparta Rotterdam0 - 0W
-
07/11/2015Sparta Rotterdam3 - 2Almere City FC2 - 0L
-
11/04/2015Almere City FC3 - 2Sparta Rotterdam0 - 0W
-
28/09/2014Sparta Rotterdam3 - 0Almere City FC1 - 0L
-
15/03/2014Sparta Rotterdam0 - 1Almere City FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Almere City FC vs Sparta Rotterdam
- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City FC vs Sparta Rotterdam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City FC vs Sparta Rotterdam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Hà Lan | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almere City FC vs Sparta Rotterdam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Almere City FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Almere City FC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Almere City FC thắng
Bại: là số trận Almere City FC thua
Thắng: là số trận Almere City FC thắng
Bại: là số trận Almere City FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Almere City FC và Sparta Rotterdam trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 31 | 22 | 4 | 5 | 93 | 35 | 58 | 70 | T B T T T T |
3 | Feyenoord | 31 | 19 | 8 | 4 | 72 | 33 | 39 | 65 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 31 | 14 | 9 | 8 | 58 | 44 | 14 | 51 | B B H H B T |
6 | AZ Alkmaar | 31 | 14 | 8 | 9 | 51 | 34 | 17 | 50 | H H B B H T |
7 | Go Ahead Eagles | 31 | 13 | 8 | 10 | 52 | 49 | 3 | 47 | T B H H H B |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Groningen | 31 | 10 | 8 | 13 | 38 | 46 | -8 | 38 | H B B B T T |
10 | Heracles Almelo | 32 | 9 | 11 | 12 | 40 | 57 | -17 | 38 | T H T B B T |
11 | Fortuna Sittard | 31 | 10 | 6 | 15 | 35 | 53 | -18 | 36 | B B H B T B |
12 | Sparta Rotterdam | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 39 | -5 | 35 | H T T T H B |
13 | NEC Nijmegen | 31 | 9 | 7 | 15 | 43 | 45 | -2 | 34 | T H B T B H |
14 | PEC Zwolle | 31 | 8 | 10 | 13 | 38 | 49 | -11 | 34 | H T H H B T |
15 | NAC Breda | 31 | 8 | 8 | 15 | 33 | 53 | -20 | 32 | H H B H H B |
16 | Willem II | 32 | 6 | 7 | 19 | 32 | 53 | -21 | 25 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 31 | 4 | 7 | 20 | 36 | 68 | -32 | 19 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: