Kết quả Carlisle United vs Port Vale, 21h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 2.25
0.90U 2.25
0.901
3.40X
3.252
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Port Vale
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Carlisle United vs Port Vale: Diễn biến chính
-
36'Georgie Kelly (Assist:Sean Fusire)1-0
-
43'Matthew Dennis2-0
-
46'2-0Sam Hart
Jack Shorrock -
46'2-0George Byers
Rhys Walters -
49'Aaron Hayden (Assist:Callum Whelan)3-0
-
61'3-1
Jayden Stockley (Assist:Ben Garrity)
-
68'3-1George Byers
-
70'3-2
Sam Hart
-
77'3-2Ronan Curtis
Ben Garrity -
79'Stephen Wearne3-2
-
84'Callum Guy
Sean Fusire3-2 -
85'Joe Hugill
Matthew Dennis3-2 -
86'Aaron Hayden3-2
-
87'3-2Rico Richards
Connor Hallisey -
90'Joshua Vela
Stephen Wearne3-2 -
90'3-2Lorent Tolaj
-
90'Terell Thomas3-2
-
Carlisle United vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United4-3-1-213Gabriel Breeze3Cameron Harper4Terell Thomas6Aaron Hayden18Jack Ellis40Kadeem Harris43Callum Whelan45Sean Fusire39Stephen Wearne9Georgie Kelly19Matthew Dennis19Lorent Tolaj9Jayden Stockley2Mitchell Clarke18Ryan Croasdale8Ben Garrity23Jack Shorrock38Rhys Walters22Jesse Debrah6Nathan Smith5Connor Hallisey13Benjamin Paul Amos
- Đội hình dự bị
-
17Joe Hugill16Joshua Vela8Callum Guy1Harry Lewis22Charlie McArthur37Joe Bevan26Ben BarclayRonan Curtis 11Rico Richards 26Sam Hart 42George Byers 7Nathan Broome 40Jason Lowe 16Jemiah Umolu 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul SimpsonAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedPort Vale
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút5
-
-
10Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
356Số đường chuyền291
-
-
71%Chuyền chính xác61%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị6
-
-
60Đánh đầu78
-
-
22Đánh đầu thành công47
-
-
4Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn5
-
-
23Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass27
-
-
140Pha tấn công97
-
-
58Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh