Kết quả Chesterfield vs Bradford City, 21h00 ngày 21/04
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.72-0
1.11O 2.25
0.83U 2.25
0.971
2.37X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.69-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Bradford City
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Chesterfield vs Bradford City: Diễn biến chính
-
10'0-1
Bobby Pointon (Assist:Alex Pattison)
-
19'0-2
Antoni Sarcevic
-
30'Kyle McFadzean0-2
-
33'Liam Mandeville0-2
-
43'0-2Alex Pattison
-
45'Ryan Colclough0-2
-
45'Jenson Metcalfe (Assist:Michael Oluwakorede Olakigbe)1-2
-
49'1-3
Alex Pattison (Assist:Omotayo Adaramola)
-
58'1-3Jamie Walker
Brandon Khela -
63'Harvey Araujo1-3
-
66'Jamie Grimes
Kyle McFadzean1-3 -
66'Lewis Gordon
Harvey Araujo1-3 -
71'William Grigg (Assist:Jenson Metcalfe)2-3
-
74'Dylan Duffy
Ryan Colclough2-3 -
75'2-3Samuel Colin Walker
-
80'2-3Tommy Leigh
Antoni Sarcevic -
80'2-3Paul Huntington
Aden Baldwin -
81'2-3Romoney Crichlow-Noble
Calum Kavanagh -
81'Darren Oldaker
John Fleck2-3 -
81'Patrick Madden
Ashley Palmer2-3 -
89'2-3Tyreik Wright
Omotayo Adaramola -
90'Michael Oluwakorede Olakigbe2-3
-
90'Liam Mandeville3-3
-
90'3-3Jamie Walker
-
90'3-3Jack Shepherd
-
Chesterfield vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
-
Chesterfield4-2-3-123Ryan Boot6Harvey Araujo25Kyle McFadzean21Ashley Palmer7Liam Mandeville4Tom Naylor13John Fleck11Ryan Colclough26Jenson Metcalfe34Michael Oluwakorede Olakigbe9William Grigg8Calum Kavanagh10Antoni Sarcevic23Bobby Pointon2Brad Halliday11Brandon Khela16Alex Pattison45Omotayo Adaramola5Neill Byrne15Aden Baldwin24Jack Shepherd1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
-
18Dylan Duffy33Patrick Madden8Darren Oldaker5Jamie Grimes19Lewis Gordon27Aribim Pepple1Max ThompsonPaul Huntington 20Tommy Leigh 37Jamie Walker 7Romoney Crichlow-Noble 30Tyreik Wright 17George Lapslie 32Joe Hilton 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul CookLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Bradford City: Số liệu thống kê
-
ChesterfieldBradford City
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút1
-
-
19Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
450Số đường chuyền245
-
-
79%Chuyền chính xác62%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị3
-
-
59Đánh đầu45
-
-
28Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn2
-
-
21Ném biên31
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
41Long pass23
-
-
117Pha tấn công72
-
-
46Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh