Kết quả Harrogate Town vs Fleetwood Town, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Harrogate Town vs Fleetwood Town
Phong độ Harrogate Town gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 2.25
0.91U 2.25
0.891
2.60X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.94-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Harrogate Town vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
10'Zico Asare0-0
-
19'0-0Kobei Moore
-
48'0-0Rhys Bennett
-
51'0-1
Kobei Moore (Assist:Mackenzie Hunt)
-
56'Jasper Moon1-1
-
61'Ellis Taylor (Assist:Josh March)2-1
-
62'2-1Harrison Neal
George Morrison -
67'James Daly
Stephen Dooley2-1 -
72'2-1Danny Mayor
Mark Helm -
72'2-1Zech Medley
Finley Potter -
72'2-1Will Johnson
Rhys Bennett -
72'2-1Phoenix Patterson
Kobei Moore -
78'Ben Fox2-1
-
86'Tom Cursons
Josh March2-1 -
90'Bryant Bilongo2-1
-
90'Tom Cursons (Assist:Ellis Taylor)3-1
-
Harrogate Town vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Harrogate Town4-2-3-131James Belshaw20Bryant Bilongo5Jasper Moon15Anthony OConnor2Zico Asare27Ben Fox28Bryn Morris21Ellis Taylor18Jack Muldoon22Stephen Dooley24Josh March21Louie Marsh27Kobei Moore11Ryan Broom8Matthew Virtue-Thick23George Morrison17Mark Helm16Mackenzie Hunt15Rhys Bennett5James Bolton25Finley Potter13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
-
11James Daly25Tom Cursons3Matty Foulds30Liam Gibson10Matty Daly4Josh Falkingham1Mark OxleyDanny Mayor 10Zech Medley 3Harrison Neal 20Will Johnson 24Phoenix Patterson 44Luke Hewitson 37Owen Devonport 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon WeaverScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
Harrogate TownFleetwood Town
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút4
-
-
17Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
290Số đường chuyền382
-
-
62%Chuyền chính xác67%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
90Đánh đầu72
-
-
44Đánh đầu thành công37
-
-
2Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn4
-
-
25Ném biên32
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
13Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass28
-
-
119Pha tấn công95
-
-
47Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh