Kết quả Newport County vs AFC Wimbledon, 02h45 ngày 03/01
Kết quả Newport County vs AFC Wimbledon
Nhận định, soi kèo Newport County vs Wimbledon, 2h45 ngày 3/1
Đối đầu Newport County vs AFC Wimbledon
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/01/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.90O 2.75
0.95U 2.75
0.851
4.80X
3.902
1.67Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.88O 1
0.75U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Newport County vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
41'0-0Riley Harbottle
-
46'0-0Romaine Sawyers
Riley Harbottle -
49'0-1
Josh Kelly
-
53'0-1James Tilley
-
55'0-1Josh Kelly
-
62'Luke Jephcott
Kyle Hudlin0-1 -
76'Jamie Miley
Kai Whitmore0-1 -
77'Oliver Greaves
Michael Spellman0-1 -
77'0-2
Romaine Sawyers (Assist:Josh Kelly)
-
80'0-2James Furlong
James Tilley -
84'0-2Aron Sasu
Mathew Stevens -
90'Kyle Jameson
Shane Daniel McLoughlin0-2 -
90'Oliver Greaves1-2
-
Newport County vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County4-1-4-113Jacob Carney3Anthony Driscoll-Glennon4Matthew Baker6Ciaran Brennan19Shane Daniel McLoughlin17Kieron Evans7Bobby Kamwa14Kai Whitmore11Cameron Antwi21Michael Spellman25Kyle Hudlin10Josh Kelly14Mathew Stevens11Josh Neufville41Sam Hutchinson4Jake Reeves12Alistair Smith7James Tilley26Riley Harbottle6Ryan Johnson33Isaac Ogundere1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
31Luke Jephcott16Jamie Miley10Oliver Greaves23Kyle Jameson36Lewis Webb5James Clarke27Hamzad KargboRomaine Sawyers 19James Furlong 3Aron Sasu 29Lewis Ward 22Huseyin Biler 2Myles Hippolyte 21Joe Pigott 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
Newport CountyAFC Wimbledon
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút5
-
-
14Sút Phạt4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
492Số đường chuyền330
-
-
79%Chuyền chính xác75%
-
-
4Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
39Đánh đầu51
-
-
19Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn4
-
-
24Ném biên22
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass24
-
-
110Pha tấn công96
-
-
38Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh