Kết quả Newport County vs Colchester United, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Newport County vs Colchester United
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.701
4.00X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Colchester United
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Newport County vs Colchester United: Diễn biến chính
-
12'0-0Tyreece Simpson
Lyle Taylor -
27'Matthew Baker0-0
-
62'Kieron Evans
Anthony Driscoll-Glennon0-0 -
67'0-0Anthony Scully
Samson Tovide -
67'0-0Kyreece Lisbie
Oscar Thorn -
71'Kyle Hudlin
Cameron Antwi0-0 -
72'0-0Tyreece Simpson
-
76'0-0John-Kymani Gordon
Tyreece Simpson -
81'Michael Spellman
David Ibukun Ajiboye0-0 -
87'Ciaran Brennan0-0
-
88'0-1
Fiacre Kelleher (Assist:Mandela Egbo)
-
90'0-2
Anthony Scully (Assist:Owura Edwards)
-
Newport County vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County4-3-31Nick Townsend3Anthony Driscoll-Glennon4Matthew Baker5James Clarke12Joe Thomas11Cameron Antwi6Ciaran Brennan14Kai Whitmore7Bobby Kamwa9Courtney Baker-Richardson44David Ibukun Ajiboye9Samson Tovide31Oscar Thorn33Lyle Taylor21Owura Edwards15Jamie McDonnell16Arthur Read18Mandela Egbo4Fiacre Kelleher6Tom Flanagan3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
25Kyle Hudlin21Michael Spellman17Kieron Evans32Jaden Warner38Keenan Patten36Lewis WebbAnthony Scully 25Tyreece Simpson 17John-Kymani Gordon 11Kyreece Lisbie 14Robert Hunt 19Jack Tucker 22Tom Smith 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
Newport CountyColchester United
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
11Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
325Số đường chuyền382
-
-
70%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
58Đánh đầu36
-
-
25Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn6
-
-
16Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
35Long pass25
-
-
81Pha tấn công73
-
-
32Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh