Kết quả Salford City vs Colchester United, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Salford City vs Colchester United
Đối đầu Salford City vs Colchester United
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.25
0.94U 2.25
0.861
2.45X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Colchester United
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Salford City vs Colchester United: Diễn biến chính
-
1'0-0Fiacre Kelleher
-
2'Hakeeb Adelakun1-0
-
21'Liam Shephard (Assist:Benjamin Woodburn)2-0
-
24'Cole Stockton (Assist:Ossama Ashley)3-0
-
46'Benjamin Woodburn3-0
-
56'Hakeeb Adelakun4-0
-
61'4-0Tyreece Simpson
Samson Tovide -
61'4-0Anthony Scully
Jack Payne -
62'4-0Kyreece Lisbie
Oscar Thorn -
66'4-1
Ellis Iandolo (Assist:Fiacre Kelleher)
-
68'Ossama Ashley4-1
-
75'Luke Garbutt4-1
-
79'4-1Jack Tucker
Fiacre Kelleher -
79'4-1Kane Vincent-Young
John-Kymani Gordon -
86'Lewis Warrington
Ossama Ashley4-1 -
89'Kelly NMai4-1
-
90'Joshua Austerfield
Liam Shephard4-1 -
90'Matthew Lund
Benjamin Woodburn4-1 -
90'Conor McAleny
Kelly NMai4-1 -
90'Ryan Watson
Haji Mnoga4-1 -
90'4-1Arthur Read
-
Salford City vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-4-1-213Matt Young29Luke Garbutt16Curtis Tilt32Liam Shephard31Hakeeb Adelakun6Tyrese Fornah4Ossama Ashley19Haji Mnoga14Benjamin Woodburn10Kelly NMai9Cole Stockton9Samson Tovide31Oscar Thorn10Jack Payne11John-Kymani Gordon8Teddy Bishop16Arthur Read18Mandela Egbo4Fiacre Kelleher6Tom Flanagan3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
18Conor McAleny33Joshua Austerfield28Lewis Warrington7Ryan Watson8Matthew Lund1Jamie Jones11Jon TaylorAnthony Scully 25Kane Vincent-Young 30Jack Tucker 22Tyreece Simpson 17Kyreece Lisbie 14Tom Smith 12Robert Hunt 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
Salford CityColchester United
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt19
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
261Số đường chuyền336
-
-
66%Chuyền chính xác74%
-
-
19Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị2
-
-
43Đánh đầu35
-
-
15Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn7
-
-
35Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass16
-
-
107Pha tấn công64
-
-
66Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh