Kết quả Swindon Town vs Cheltenham Town, 19h30 ngày 15/03
Kết quả Swindon Town vs Cheltenham Town
Đối đầu Swindon Town vs Cheltenham Town
Phong độ Swindon Town gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2.5
0.96U 2.5
0.841
2.00X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Town vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: The County Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Swindon Town vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
8'0-1
Jordan Thomas (Assist:Sam Stubbs)
-
34'0-1Sam Stubbs
-
45'William Wright1-1
-
48'1-2
Thimothee Dieng
-
54'1-3William Wright(OW)
-
58'1-3Valintino Adedokun
-
59'1-3Matt Taylor
George Miller -
63'1-3Tom Bradbury
-
66'1-3Tom Bradbury
-
67'Kabongo Tshimanga2-3
-
68'2-3Tommy Backwell
Ashley Hay -
71'Ollie Clarke2-3
-
77'Joe Westley
Gavin Kilkenny2-3 -
79'2-3Thimothee Dieng
-
79'Kabongo Tshimanga2-3
-
87'Joel Cotterill
Tom Nichols2-3 -
87'Paul Glatzel
Kabongo Tshimanga2-3 -
87'Nnamdi Ofoborh
Joel McGregor2-3 -
88'Ollie Clarke (Assist:Harry Smith)3-3
-
90'3-3Ethan Williams
Jordan Thomas
-
Swindon Town vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Swindon Town4-2-3-113Connor Ripley20Miguel Freckleton5William Wright8Ollie Clarke33Joel McGregor22Daniel Butterworth18Gavin Kilkenny21Kabongo Tshimanga17Tom Nichols42Botan Ameen10Harry Smith11Ashley Hay10George Miller22Ethon Archer15Jordan Thomas5Thimothee Dieng4Liam Kinsella18Ibrahim Bakare25Sam Stubbs6Tom Bradbury23Valintino Adedokun21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
25Joe Westley7Joel Cotterill6Nnamdi Ofoborh9Paul Glatzel1Jack Bycroft4Ryan Delaney2Tunmise SobowaleMatt Taylor 9Tommy Backwell 26Ethan Williams 16Mamadou Diallo 41Scot Bennett 17Tom King 29Liam Dulson 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael FlynnWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Town vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
Swindon TownCheltenham Town
-
7Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
16Sút Phạt9
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
372Số đường chuyền209
-
-
69%Chuyền chính xác51%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
55Đánh đầu55
-
-
25Đánh đầu thành công30
-
-
0Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công25
-
-
7Đánh chặn7
-
-
31Ném biên25
-
-
15Cản phá thành công26
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass21
-
-
36Pha tấn công22
-
-
35Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh