Kết quả Tranmere Rovers vs Cheltenham Town, 02h45 ngày 29/03
Kết quả Tranmere Rovers vs Cheltenham Town
Đối đầu Tranmere Rovers vs Cheltenham Town
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 2.25
0.81U 2.25
0.991
2.15X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Tranmere Rovers vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
23'0-0Jordan Thomas
-
25'Kristian Dennis (Assist:Josh Hawkes)1-0
-
30'Jordan Turnbull1-0
-
36'1-0Ethan Williams
-
46'1-0Tommy Backwell
Ethan Williams -
67'1-0Thimothee Dieng
-
68'1-0Tom King
Liam Kinsella -
68'1-0George Miller
Ashley Hay -
74'Connor Jennings
Josh Hawkes1-0 -
82'1-0Matt Taylor
Valintino Adedokun -
86'Kieron Morris
Regan Hendry1-0 -
90'Harvey Saunders
Kristian Dennis1-0 -
90'Zak Bradshaw
Omari Patrick1-0 -
90'Cameron Norman2-0
-
Tranmere Rovers vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers3-5-21Luke McGee23Connor Wood6Jordan Turnbull22Lee OConnor30Omari Patrick16Chris Merrie17Sam Finley8Regan Hendry2Cameron Norman11Josh Hawkes14Kristian Dennis11Ashley Hay15Jordan Thomas22Ethon Archer16Ethan Williams4Liam Kinsella5Thimothee Dieng2Arkell Jude-Boyd25Sam Stubbs6Tom Bradbury23Valintino Adedokun21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
18Connor Jennings7Kieron Morris3Zak Bradshaw19Harvey Saunders25Reuben Egan15Jake Garrett20Sam TaylorTommy Backwell 26Tom King 29George Miller 10Matt Taylor 9Mamadou Diallo 41Ibrahim Bakare 18Ryan Haynes 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian DawesWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversCheltenham Town
-
9Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút0
-
-
16Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
347Số đường chuyền264
-
-
69%Chuyền chính xác61%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
64Đánh đầu70
-
-
34Đánh đầu thành công33
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công24
-
-
5Đánh chặn8
-
-
46Ném biên38
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công24
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass22
-
-
113Pha tấn công107
-
-
47Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh