Kết quả Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra
Đối đầu Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.88O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.25X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
22'Tom Davies (Assist:Regan Hendry)1-0
-
26'1-0Calum Agius
Joel Tabiner -
30'Kristian Dennis1-0
-
63'Josh Davison
Harvey Saunders1-0 -
66'1-0Kane Hemmings
Christopher Long -
69'1-0Tom Lowery
-
72'1-0Max Sanders
Owen Lunt -
80'Connor Jennings
Kieron Morris1-0 -
84'Regan Hendry1-0
-
87'Kristian Dennis (Assist:Omari Patrick)2-0
-
90'Zak Bradshaw
Omari Patrick2-0 -
90'Josh Hawkes
Kristian Dennis2-0 -
90'2-0Adrien Thibaut
-
90'2-0Zac Williams
-
90'Regan Hendry2-0
-
90'Luke McGee2-0
-
90'Josh Davison2-0
-
Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers3-4-1-21Luke McGee6Jordan Turnbull5Tom Davies22Lee OConnor23Connor Wood8Regan Hendry16Chris Merrie30Omari Patrick7Kieron Morris19Harvey Saunders14Kristian Dennis11Joel Tabiner29Adrien Thibaut7Christopher Long19Owen Lunt8Conor Thomas30Tom Lowery28Lewis Billington26Connor ORiordan4Zac Williams25Max Conway12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
10Josh Davison3Zak Bradshaw18Connor Jennings11Josh Hawkes13Joe Murphy15Jake Garrett20Sam TaylorKane Hemmings 15Max Sanders 6Calum Agius 20Charlie Finney 24Tom Booth 1Jamie Knight-Lebel 3James Connolly 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian DawesLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversCrewe Alexandra
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
306Số đường chuyền268
-
-
73%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
57Đánh đầu27
-
-
29Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn3
-
-
23Ném biên34
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass23
-
-
94Pha tấn công52
-
-
68Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh