Kết quả Tranmere Rovers vs Doncaster Rovers, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Tranmere Rovers vs Doncaster Rovers
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.78O 2.5
0.92U 2.5
0.881
3.50X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Tranmere Rovers vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
23'0-1
Luke James Molyneux
-
28'0-1Harry Clifton
-
32'Kristian Dennis0-1
-
46'Chris Merrie
Kieron Morris0-1 -
46'Josh Davison
Josh Hawkes0-1 -
51'0-2
Luke James Molyneux
-
55'0-2Owen Bailey
-
69'0-2Ethan Ennis
Jordan Gibson -
69'0-2Patrick Kelly
Harry Clifton -
69'0-2Zain Westbrooke
Charlie Crew -
77'0-3
Luke James Molyneux
-
78'Connor Jennings
Sam Finley0-3 -
78'Sam Taylor
Lee OConnor0-3 -
83'Jake Garrett
Regan Hendry0-3 -
87'0-3Tom Nixon
Jamie Sterry -
87'0-3Joe Sbarra
Luke James Molyneux -
89'0-3Thomas Anderson
-
Tranmere Rovers vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers3-4-2-11Luke McGee23Connor Wood6Jordan Turnbull22Lee OConnor30Omari Patrick8Regan Hendry17Sam Finley2Cameron Norman7Kieron Morris11Josh Hawkes14Kristian Dennis9Robert Street7Luke James Molyneux15Harry Clifton11Jordan Gibson27Charlie Crew8George Broadbent2Jamie Sterry17Owen Bailey4Thomas Anderson23Jack Senior19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
10Josh Davison15Jake Garrett18Connor Jennings16Chris Merrie20Sam Taylor13Joe Murphy5Tom DaviesEthan Ennis 18Joe Sbarra 10Zain Westbrooke 24Tom Nixon 16Patrick Kelly 22Ian Lawlor 1James Maxwell 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian DawesGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversDoncaster Rovers
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
468Số đường chuyền320
-
-
70%Chuyền chính xác57%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
90Đánh đầu69
-
-
35Đánh đầu thành công45
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn6
-
-
26Ném biên35
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
20Thử thách7
-
-
36Long pass19
-
-
166Pha tấn công71
-
-
60Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh