Kết quả VfL Bochum Nữ vs Union Berlin Nữ, 19h00 ngày 11/05
Kết quả VfL Bochum Nữ vs Union Berlin Nữ
Đối đầu VfL Bochum Nữ vs Union Berlin Nữ
Phong độ VfL Bochum Nữ gần đây
Phong độ Union Berlin Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum Nữ vs Union Berlin Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025 » vòng 25
-
VfL Bochum Nữ vs Union Berlin Nữ: Diễn biến chính
-
8'0-1
Heiseler L.
-
9'0-2
Steinert J.
-
22'0-2Schneider T.
-
43'Wilhelm M.1-2
-
56'Vogel A.2-2
-
69'2-3
Bauereisen N.
-
77'2-3Athanasia Moraitou
-
85'2-4
Heiseler L.
-
90'2-5
Bauereisen N.
- BXH Hạng 2 Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum Nữ vs Union Berlin Nữ: Số liệu thống kê
-
VfL Bochum NữUnion Berlin Nữ
-
0Thẻ vàng2
-
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Berlin (W) | 26 | 19 | 5 | 2 | 71 | 17 | 54 | 62 | T T T T T T |
2 | Nurnberg (W) | 26 | 20 | 2 | 4 | 62 | 24 | 38 | 62 | T B T B T T |
3 | Hamburger SV (W) | 26 | 15 | 8 | 3 | 50 | 15 | 35 | 53 | T T H T T T |
4 | SC Sand (W) | 26 | 14 | 5 | 7 | 66 | 46 | 20 | 47 | B T T T T T |
5 | FFC Frankfurt II (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 29 | 25 | 4 | 43 | B T B B T T |
6 | SV Meppen (W) | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 30 | 9 | 41 | H B B T B B |
7 | VfL Bochum (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 40 | 0 | 38 | H B H B B T |
8 | Ingolstadt 04 (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 41 | 43 | -2 | 35 | B T H T T T |
9 | Monchengladbach (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 33 | 41 | -8 | 29 | H B B B T B |
10 | Bayern Munich II (W) | 26 | 6 | 7 | 13 | 31 | 44 | -13 | 25 | H B B T B B |
11 | Andernach (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 54 | -31 | 24 | T B T T B B |
12 | SV Weinberg (W) | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 62 | -40 | 20 | H B H B B B |
13 | SC Freiburg II (W) | 26 | 5 | 3 | 18 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
14 | FC Gutersloh (W) | 26 | 5 | 2 | 19 | 29 | 71 | -42 | 17 | H T B B B B |