Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96, 23h30 ngày 30/08
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96
Nhận định Dusseldorf vs Hannover, 23h30 ngày 30/8
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ Hannover 96 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/08/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
0.83U 2.5
1.051
2.14X
3.652
3.25Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 4
-
Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96: Diễn biến chính
-
33'0-0Max Christiansen
-
43'0-0Havard Nielsen
-
46'0-0Phil Neumann
-
55'Matthias Zimmermann0-0
-
59'Danny Schmidt (Assist:Dawid Kownacki)1-0
-
62'1-0Nicolo Tresoldi
Jannik Rochelt -
62'1-0Lars Gindorf
Lee Hyun-ju -
62'Felix Klaus1-0
-
66'1-0Jessic Ngankam
-
69'1-0Bartlomiej Wdowik
Brooklyn Kevin Ezeh -
69'1-0Andreas Voglsammer
Jessic Ngankam -
78'Dzenan Pejcinovic
Dawid Kownacki1-0 -
78'Jonah Niemiec
Felix Klaus1-0 -
81'1-0Josh Knight
-
87'Marcel Sobottka
Danny Schmidt1-0 -
90'Noah Mbamba
Tim Rossmann1-0 -
90'1-0Jannik Dehm
Sei Muroya -
90'Dzenan Pejcinovic1-0
-
Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Dusseldorf4-4-233Florian Kastenmeier34Nicolas Gavory15Tim Oberdorf3Andre Hoffmann19Emmanuel Iyoha21Tim Rossmann8Isak Bergmann Johannesson25Matthias Zimmermann11Felix Klaus24Dawid Kownacki22Danny Schmidt7Jessic Ngankam16Havard Nielsen11Lee Hyun-ju13Max Christiansen8Enzo Leopold10Jannik Rochelt21Sei Muroya5Phil Neumann2Josh Knight37Brooklyn Kevin Ezeh1Ron Robert Zieler
- Đội hình dự bị
-
18Jonah Niemiec7Dzenan Pejcinovic31Marcel Sobottka39Noah Mbamba1Robert Kwasigroch5Joshua Quarshie30Jordy de Wijs27Dennis Jastrzembski45Karim AffoLars Gindorf 25Nicolo Tresoldi 9Bartlomiej Wdowik 17Andreas Voglsammer 32Jannik Dehm 20Leo Weinkauf 30Eric Uhlmann 19Kolja Oudenne 29Fabian Kunze 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel ThiouneStefan Leitl
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96: Số liệu thống kê
-
Fortuna DusseldorfHannover 96
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài11
-
-
11Cản sút5
-
-
13Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
443Số đường chuyền472
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
34Đánh đầu57
-
-
17Đánh đầu thành công29
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn4
-
-
15Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass27
-
-
79Pha tấn công128
-
-
51Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 31 | 16 | 6 | 9 | 46 | 36 | 10 | 54 | T T B H T B |
2 | Hamburger SV | 31 | 14 | 11 | 6 | 66 | 40 | 26 | 53 | T H T B H B |
3 | Magdeburg | 31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 | B H T B T H |
4 | SV Elversberg | 31 | 13 | 10 | 8 | 56 | 35 | 21 | 49 | B H T T H H |
5 | SC Paderborn 07 | 31 | 13 | 10 | 8 | 52 | 42 | 10 | 49 | T B B B T H |
6 | Fortuna Dusseldorf | 31 | 13 | 10 | 8 | 51 | 46 | 5 | 49 | T B T T H H |
7 | Kaiserslautern | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 48 | 4 | 49 | B T B B B T |
8 | Karlsruher SC | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 51 | -1 | 47 | H B T H T T |
9 | Hannover 96 | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 33 | 4 | 46 | T H B B B T |
10 | Nurnberg | 31 | 13 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 45 | T B B T B H |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 31 | 10 | 9 | 12 | 52 | 48 | 4 | 39 | B B T H T H |
13 | Schalke 04 | 31 | 10 | 8 | 13 | 51 | 56 | -5 | 38 | B H T B H B |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 55 | -20 | 34 | B H T T T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 | H T B T B T |
17 | Preuben Munster | 31 | 6 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B H B H |
18 | Jahn Regensburg | 31 | 6 | 5 | 20 | 19 | 65 | -46 | 23 | B T B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation