Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96, 23h30 ngày 30/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 4

  • Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Max Christiansen
  • 43'
    0-0
    Havard Nielsen
  • 46'
    0-0
    Phil Neumann
  • 55'
    Matthias Zimmermann
    0-0
  • 59'
    Danny Schmidt (Assist:Dawid Kownacki) goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
     Nicolo Tresoldi
     Jannik Rochelt
  • 62'
    1-0
     Lars Gindorf
     Lee Hyun-ju
  • 62'
    Felix Klaus
    1-0
  • 66'
    1-0
    Jessic Ngankam
  • 69'
    1-0
     Bartlomiej Wdowik
     Brooklyn Kevin Ezeh
  • 69'
    1-0
     Andreas Voglsammer
     Jessic Ngankam
  • 78'
    Dzenan Pejcinovic  
    Dawid Kownacki  
    1-0
  • 78'
    Jonah Niemiec  
    Felix Klaus  
    1-0
  • 81'
    1-0
    Josh Knight
  • 87'
    Marcel Sobottka  
    Danny Schmidt  
    1-0
  • 90'
    Noah Mbamba  
    Tim Rossmann  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Jannik Dehm
     Sei Muroya
  • 90'
    Dzenan Pejcinovic
    1-0
  • Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf4-4-2
    33
    Florian Kastenmeier
    34
    Nicolas Gavory
    15
    Tim Oberdorf
    3
    Andre Hoffmann
    19
    Emmanuel Iyoha
    21
    Tim Rossmann
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    25
    Matthias Zimmermann
    11
    Felix Klaus
    24
    Dawid Kownacki
    22
    Danny Schmidt
    7
    Jessic Ngankam
    16
    Havard Nielsen
    11
    Lee Hyun-ju
    13
    Max Christiansen
    8
    Enzo Leopold
    10
    Jannik Rochelt
    21
    Sei Muroya
    5
    Phil Neumann
    2
    Josh Knight
    37
    Brooklyn Kevin Ezeh
    1
    Ron Robert Zieler
    Hannover 964-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Jonah Niemiec
    7Dzenan Pejcinovic
    31Marcel Sobottka
    39Noah Mbamba
    1Robert Kwasigroch
    5Joshua Quarshie
    30Jordy de Wijs
    27Dennis Jastrzembski
    45Karim Affo
    Lars Gindorf 25
    Nicolo Tresoldi 9
    Bartlomiej Wdowik 17
    Andreas Voglsammer 32
    Jannik Dehm 20
    Leo Weinkauf 30
    Eric Uhlmann 19
    Kolja Oudenne 29
    Fabian Kunze 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Stefan Leitl
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    Hannover 96
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    472
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    57
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    27
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 31 16 6 9 46 36 10 54 T T B H T B
2 Hamburger SV 31 14 11 6 66 40 26 53 T H T B H B
3 Magdeburg 31 13 11 7 59 43 16 50 B H T B T H
4 SV Elversberg 31 13 10 8 56 35 21 49 B H T T H H
5 SC Paderborn 07 31 13 10 8 52 42 10 49 T B B B T H
6 Fortuna Dusseldorf 31 13 10 8 51 46 5 49 T B T T H H
7 Kaiserslautern 31 14 7 10 52 48 4 49 B T B B B T
8 Karlsruher SC 31 13 8 10 50 51 -1 47 H B T H T T
9 Hannover 96 31 12 10 9 37 33 4 46 T H B B B T
10 Nurnberg 31 13 6 12 54 51 3 45 T B B T B H
11 Hertha Berlin 31 11 7 13 47 48 -1 40 T T T H T H
12 Darmstadt 31 10 9 12 52 48 4 39 B B T H T H
13 Schalke 04 31 10 8 13 51 56 -5 38 B H T B H B
14 Greuther Furth 31 9 8 14 41 55 -14 35 B H B H B B
15 Eintracht Braunschweig 31 8 10 13 35 55 -20 34 B H T T T H
16 SSV Ulm 1846 31 6 11 14 32 38 -6 29 H T B T B T
17 Preuben Munster 31 6 11 14 31 41 -10 29 T H B H B H
18 Jahn Regensburg 31 6 5 20 19 65 -46 23 B T B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation